Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Encolleuse

Mục lục

Danh từ

Thợ hồ (vải...)
Danh từ giống cái
Máy hồ (vải...)

Xem thêm các từ khác

  • Encolpion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thánh giá đeo cổ, bùa đeo cổ Danh từ giống đực (tôn giáo) thánh giá đeo cổ,...
  • Encolpium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thánh giá đeo cổ, bùa đeo cổ Danh từ giống đực (tôn giáo) thánh giá đeo cổ,...
  • Encolure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cổ (ngựa, người) 1.2 Cổ áo; số cổ (áo) Danh từ giống cái Cổ (ngựa, người) L\'encolure...
  • Encombrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cồng kềnh, kềnh càng 1.2 (nghĩa bóng) quấy rầy Tính từ Cồng kềnh, kềnh càng (nghĩa bóng) quấy rầy
  • Encombrante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cồng kềnh, kềnh càng 1.2 (nghĩa bóng) quấy rầy Tính từ Cồng kềnh, kềnh càng (nghĩa bóng) quấy rầy
  • Encombre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Sans encombre không trắc trở gì, không trở ngại gì
  • Encombrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắc nghẽn 1.2 Đám ngổn ngang, đám chen chúc 1.3 Cỡ, khổ (của một đồ vật) 1.4 (y...
  • Encombrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tắc nghẽn 1.2 Chất đầy 1.3 Phản nghĩa Désencombrer; débarrasser, dégager Ngoại động từ...
  • Encoprésie

    Danh từ giống cái Sự ỉa đùn
  • Encor

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ encore encore
  • Encorbellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) kiểu xây nhô ra 1.2 (kiến trúc) phần xây nhô ra Danh từ giống đực (kiến trúc)...
  • Encorbeller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây nhô ra Ngoại động từ Xây nhô ra
  • Encordage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây mắc cửi Danh từ giống đực Dây mắc cửi
  • Encorder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắc dây cửi vào Ngoại động từ Mắc dây cửi vào
  • Encore

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Còn 1.2 Nữa 1.3 Nhưng ít ra 1.4 Phản nghĩa Déjà Phó từ Còn Vivre encore còn sống Nữa Avancer encore tiến...
  • Encorner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Húc bằng sừng 1.2 (thân mật) cho mọc sừng Ngoại động từ Húc bằng sừng (thân mật) cho...
  • Encornet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực calmar calmar
  • Encornure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dáng sừng mọc Danh từ giống cái Dáng sừng mọc Belle encornure dáng sừng mọc đẹp
  • Encorné

    Tính từ (thú y học) ở móng guốc (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có sừng Bouc haut encorné con dê có sừng cao
  • Encourageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khích lệ 1.2 Phản nghĩa Décourageant Tính từ Khích lệ Paroles encourageants lời nói khích lệ Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top