Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Endommager

Mục lục

Ngoại động từ

Làm hư hỏng, làm tổn hại
Endommager sa santé
làm tổn hại sức khỏe

Xem thêm các từ khác

  • Endomètre

    Danh từ giống đực (giải phẫu) màng trong tử cung
  • Endométrite

    Danh từ giống cái (y học) viêm màng trong tử cung
  • Endoparasite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký sinh trong 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vật ký sinh trong Tính từ Ký sinh trong Danh từ giống đực Vật...
  • Endophasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nội tâm, nội thoại Danh từ giống cái Lời nội tâm, nội thoại
  • Endophyte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nội thực vật Tính từ Nội thực vật
  • Endoplasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nội chất Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Endopodite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhánh trong (chân động vật chân khớp) Danh từ giống đực (động vật...
  • Endorhize

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rẻ trong 1.2 Tính từ 1.3 (thực vật học) (có) rẻ trong Danh từ giống...
  • Endormant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ru ngủ, gây buồn ngủ (vì quá chán) 1.2 Phản nghĩa Excitant Tính từ Ru ngủ, gây buồn ngủ (vì quá chán)...
  • Endormante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ru ngủ, gây buồn ngủ (vì quá chán) 1.2 Phản nghĩa Excitant Tính từ Ru ngủ, gây buồn ngủ (vì quá chán)...
  • Endormement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thiu thiu ngủ Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Endormi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ 1.2 Uể oải 1.3 Phản nghĩa Eveillé, vigilant; actif, remuant 2 Danh từ 2.1 Người ngủ 2.2 Người uể...
  • Endormie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ 1.2 Uể oải 1.3 Phản nghĩa Eveillé, vigilant; actif, remuant 2 Danh từ 2.1 Người ngủ 2.2 Người uể...
  • Endormir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ngủ. 1.2 Làm cho buồn ngủ (bài diễn văn tồi...) 1.3 Đánh thuốc mê 1.4 Làm dịu 1.5 Làm...
  • Endormissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiu thiu ngủ Danh từ giống đực Sự thiu thiu ngủ
  • Endos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu) Danh từ giống đực Lời ghi chuyển nhượng...
  • Endoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đèn soi trong Danh từ giống đực (y học) đèn soi trong
  • Endoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phương pháp soi trong Danh từ giống cái (y học) phương pháp soi trong
  • Endoscopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) soi trong Tính từ (y học) soi trong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top