Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entacher

Mục lục

Ngoại động từ

Bôi xấu, làm hoen ố
Faute qui entache l'honneur
lỗi lầm làm hoen ố danh dự
entaché d'erreur
sai
Phản nghĩa Blanchir, rehausser.

Xem thêm các từ khác

  • Entada

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây bàm bàm Danh từ giống đực (thực vật học) dây bàm bàm
  • Entaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự khắc, sự khía (gỗ, đá) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự khắc, sự...
  • Entaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vết khắc 1.2 Vết đứt, vết chém Danh từ giống cái (kỹ thuật) vết khắc Vết...
  • Entailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) khắc, khía (đá, gỗ) 1.2 Làm đứt, chém Ngoại động từ (kỹ thuật) khắc, khía...
  • Entame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng đầu, mẩu đầu (cắt ở bánh mì, thịt...) Danh từ giống cái Miếng đầu, mẩu đầu...
  • Entamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt mẩu đầu 1.2 Cắt; khía đứt, làm sướt (da, thịt) 1.3 Phạm vào 1.4 Chọc thủng 1.5 Bắt...
  • Entamure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mẻ đá đầu (khai ở mỏ ra) Danh từ giống cái Mẻ đá đầu (khai ở mỏ ra)
  • Entartrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cáu (trong nồi hơi) 1.2 Phản nghĩa Détartrage. Danh từ giống đực Sự đóng cáu...
  • Entartrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cáu (trong nồi hơi) 1.2 Phản nghĩa Détartrage. Danh từ giống đực Sự đóng cáu...
  • Entartrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đóng cáu 1.2 Phản nghĩa Détartrer. Ngoại động từ Làm đóng cáu Eau qui entartre les chaudières...
  • Entassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chật đống; đống 1.2 (nghĩa bóng) sự chất ních 1.3 Phản nghĩa Dispersion; éparpillement....
  • Entasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất đống lại, đánh đống 1.2 Lèn chật ních 1.3 Ky cóp 1.4 Dùng nhiều; tăng 1.5 Phản nghĩa...
  • Entasseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ ky cóp Danh từ (thân mật) kẻ ky cóp Entasseur d\'argent kẻ ky cóp tiền bạc
  • Entasseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái entasseur entasseur
  • Ente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cán (bút lông) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cành ghép; sự ghép cành; góc ghép 1.3 Đồng âm Ante. Danh...
  • Entelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vượn thờ Danh từ giống cái (động vật học) vượn thờ
  • Entendement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý trí Danh từ giống đực Lý trí
  • Entendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực A bon entendeur salut ) ai hiểu được thì ấm vào thân
  • Entendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghe 1.2 (văn học) hiểu 1.3 Muốn, đòi hỏi 2 Nội động từ 2.1 Nghe (thấy) 2.2 Hiểu được...
  • Entendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý, đã quyết định 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có khả năng, hiểu biết thông thạo 1.3 Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top