Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Equiper

Xem thêm các từ khác

  • Er

    Mục lục 1 ( hóa học) eribi (ký hiệu) ( hóa học) eribi (ký hiệu)
  • Eranthemum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa xinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa xinh
  • Erbine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) eribin, eribi oxit Danh từ giống cái ( hóa học) eribin, eribi oxit
  • Erbique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) chứa eribi Tính từ ( hóa học) chứa eribi
  • Erbium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) eribi Danh từ giống đực ( hóa học) eribi
  • Erbue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái herbue herbue
  • Erg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hoang mạc cát, sa mạc (ở hoang mạc Xa-ha-ra) 1.2 (khoa đo lường) ec...
  • Ergastoplasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể lá (trong các tế bào tuyến tiết) Danh từ giống đực (sinh vật học)...
  • Ergastulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người coi ngục tối (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) người coi ngục...
  • Ergastule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngục tối (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) ngục tối (cổ La Mã)
  • Ergatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) ngữ chủ động Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) ngữ chủ động
  • Ergines

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sinh vật học) ecgin (bao gồm vitamin, hocmon và điataza) Danh từ giống cái ( số...
  • Ergo

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 (từ cổ, nghĩa cổ) vậy, vậy thì, do đó Liên từ (từ cổ, nghĩa cổ) vậy, vậy thì, do đó
  • Ergographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) máy ghi cơ công Danh từ giống đực (sinh vật học) máy ghi cơ công
  • Ergographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biểu diễn công Tính từ Biểu diễn công Courbe ergographique đường biểu diễn công
  • Ergones

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sinh vật học) ecgon (bao gồm vitamin và hocmon) Danh từ giống cái ( số nhiều)...
  • Ergonomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tổ chức hợp lý lao động Danh từ giống cái Khoa tổ chức hợp lý lao động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top