Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Escargotage

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự diệt ốc sên (ở ruộng nho)

Xem thêm các từ khác

  • Escargotière

    Danh từ giống cái Chỗ nuôi ốc sên đĩa nướng ốc sên; đĩa dọn món ốc sên
  • Escarmouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc chạm súng, cuộc đụng độ 1.2 (nghĩa bóng) cuộc chiến nhỏ Danh từ giống cái Cuộc...
  • Escarmoucher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chạm súng; xung đột sơ sơ 1.2 Cãi nhau xoàng Nội động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Escarole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái scarole scarole
  • Escarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lũy trong (chiến hào) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tên cường đạo Danh từ giống cái Lũy trong (chiến...
  • Escarpement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dốc đứng, vách đứng Danh từ giống đực Dốc đứng, vách đứng
  • Escarpin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày ban Danh từ giống đực Giày ban escarpin de Limoges guốc jouer de l\'escarpin (thông tục)...
  • Escarpolette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đu Danh từ giống cái Cái đu
  • Escarre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mảng chết hoại Danh từ giống cái (y học) mảng chết hoại
  • Escarrification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự gây mảng chết hoại Danh từ giống cái (y học) sự gây mảng chết hoại
  • Escarrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) gây mảng chết hoại Ngoại động từ (y học) gây mảng chết hoại
  • Eschare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái escarre escarre
  • Eschatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyết hậu thế Danh từ giống cái Thuyết hậu thế
  • Eschatologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ eschatologie eschatologie
  • Esche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aiche aiche
  • Escher

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ aicher aicher
  • Escholier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực écolier écolier
  • Escient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực A bon escient ) có ý thức
  • Esclandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc cãi nhau ồn ào 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) việc tai tiếng Danh từ giống đực Cuộc cãi...
  • Esclavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng nô lệ, thân phận nô lệ 2 Phản nghĩa Affranchissement, émancipation, libération;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top