Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Est-allemande

Mục lục

Xem est-allemand

Xem thêm các từ khác

  • Estacade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cừ, kè Danh từ giống cái Cừ, kè
  • Estachette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) trò chơi ném dao Danh từ giống cái (khảo cổ học) trò chơi ném dao
  • Estafette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sĩ quan liên lạc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phu trạm Danh từ giống cái Sĩ quan liên lạc (từ cũ,...
  • Estafier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quân hầu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quân hầu
  • Estafilade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đứt ở mặt (khi cạo râu...) Danh từ giống cái Vết đứt ở mặt (khi cạo râu...)
  • Estagnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thùng đựng dầu Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thùng đựng...
  • Estaminet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu bình dân Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu...
  • Estampage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập; hình rập 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) sự bịp Danh từ giống đực Sự rập; hình...
  • Estampe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tranh in tay 1.2 Khuôn rập Danh từ giống cái Tranh in tay Khuôn rập
  • Estamper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rập 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) bắt trả đắt; bịp Ngoại động từ Rập Estamper des monnaies...
  • Estampeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ rập 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) tên bịp 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Máy rập Danh từ Thợ rập (nghĩa...
  • Estampeuse

    Mục lục 1 Xem estampeur Xem estampeur
  • Estampillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu (chứng thực) Danh từ giống đực Sự đóng dấu (chứng thực)
  • Estampille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu (chứng thực) đóng trên đồ vàng bạc, trên một sản phẩm để chỉ hãng sản xuất,...
  • Estampiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng dấu (chứng thực) Ngoại động từ Đóng dấu (chứng thực)
  • Estampilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng dấu (chứng thực) Danh từ giống cái Máy đóng dấu (chứng thực)
  • Este

    Mục lục 1 Như estonien Như estonien
  • Ester

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) este 1.2 Nội động từ 1.3 (luật học, pháp lý) kiện, ra tòa Danh từ giống đực...
  • Esterlin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng exteclin (tiền Ê-cốt) Danh từ giống đực (sử học) đồng exteclin (tiền...
  • Esthète

    Danh từ Nhà duy mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top