- Từ điển Pháp - Việt
Eurêka
Thán từ
Tìm ra rồi!
Xem thêm các từ khác
-
Euscara
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực eskuara eskuara -
Euscarien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Baxcơ Tính từ (thuộc) xứ Baxcơ -
Euscarienne
Mục lục 1 Xem euscarien Xem euscarien -
Euse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học hạ thấp 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học cơ hạ thấp 2.2 (điện) bộ... -
Euskarien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ euscarien euscarien -
Euskarienne
Mục lục 1 Xem euskarien Xem euskarien -
Eustache
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dao găm cán gỗ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) dao găm cán gỗ -
Eustatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ eustatisme eustatisme -
Eustatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) biến đổi mực biển Danh từ giống đực (địa chất, địa lý)... -
Eusynchite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) euxinchit Danh từ giống cái (khoáng vật học) euxinchit -
Eutectique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) cùng tinh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thể cùng tinh Tính từ (vật lý học) cùng tinh Mélange... -
Eutexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) hiện tượng cùng tinh Danh từ giống cái (vật lý học) hiện tượng cùng tinh... -
Euthanasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chết không đau 1.2 (y học) sự gây chết không đau Danh từ giống cái (y học)... -
Euthanasique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ euthanasie euthanasie -
Eutocie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đẻ thường Danh từ giống cái (y học) sự đẻ thường -
Eutocique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đẻ thường Tính từ (y học) đẻ thường -
Eutrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự dinh dưỡng tốt Danh từ giống cái (sinh vật học) sự dinh dưỡng tốt -
Eutrophique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dinh dưỡng tốt Tính từ (sinh vật học) dinh dưỡng tốt -
Eutrophisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hảo dưỡng hóa (ao hồ) Danh từ giống cái Sự hảo dưỡng hóa (ao hồ) -
Eux
Mục lục 1 Đại từ ( số nhiều) 1.1 Chúng nó, những người ấy, họ Đại từ ( số nhiều) Chúng nó, những người ấy, họ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.