Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Extrême

Mục lục

Tính từ

�� đầu mút, cuối cùng
Extrême limite
giới hạn cuối cùng
Cực, cực kỳ, cực đoan
Extrême gauche
cực tả
Moyens extrêmes
thủ đoạn cực đoan
Quá, quá mức
Chaleur extrême
nóng quá mức
Quá khích
Être extrême en tout
quá khích về mọi mặt
Trái ngược
Entre les choses les plus extrêmes
giữa những sự vật trái ngược nhau nhất

Danh từ giống đực

Mức cuối cùng, cực điểm, cực độ
Pousser les choses à l'extrême
đẩy sự việc đến cực điểm
Thái cực
Passer d'un extrême à l'autre
chuyển từ thái cực này sang thái cực khác
Số hạng cuối
à l'extrême+ đến cực độ

Phản nghĩa

Moyen Faible ordinaire petit Mesuré modéré Milieu (juste milieu)

Xem thêm các từ khác

  • Extrême-onction

    Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ xức dầu cuối cùng
  • Extrême-oriental

    Tính từ (thuộc) Viễn Đông
  • Extrêmement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rất, hết sức, vô cùng 2 Phản nghĩa 2.1 Médiocrement peu Phó từ Rất, hết sức, vô cùng Extrêmement élevé...
  • Exténuant

    Tính từ Làm mệt lử Travail exténuant công việc làm mệt lử
  • Exténuation

    Danh từ giống cái Sự mệt lử, sự kiệt sức Tomber dans une grande exténuation mệt lử
  • Exténuer

    Ngoại động từ Làm mệt lử, làm kiệt sức (từ cũ, nghĩa cũ) làm bé đi, làm mỏng đi; làm giảm đi
  • Extérieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài, bên ngoài, ngoại 2 Danh từ giống đực 2.1 Phía ngoài, bề ngoài; vẻ ngoài 2.2 Cái bên ngoài, thế...
  • Extérieurement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 �� ngoài; bề ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Intérieurement Phó từ �� ngoài; bề ngoài Phản nghĩa Intérieurement
  • Extériorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính bên ngoài 1.2 Tính khách quan bên ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Intériorité Danh từ...
  • Extéroceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nhận cảm ngoài 2 Phản nghĩa 2.1 Proprioceptif Tính từ (sinh vật học; sinh...
  • Exubérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầy dẫy, sự dồi dào, sự sum sê 1.2 Sự bồng bột; hành động bồng bột 2 Phản nghĩa...
  • Exubérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đầy dẫy, dồi dào, sum sê 1.2 Bồng bột 2 Phản nghĩa 2.1 Maigre pauvre Calme Froid muet réservé taciturne...
  • Exultation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mừng rối rít, sự hớn hở Danh từ giống cái Sự mừng rối rít, sự hớn hở
  • Exulter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mừng rối rít, hớn hở 1.2 Phản nghĩa Désespérer ( se), désoler ( se) Nội động từ Mừng rối...
  • Exutoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) loét (nhân) tọa 1.2 (nghĩa bóng) lối thoát Danh từ giống đực (y học) loét (nhân)...
  • Exuvial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ exuvie exuvie
  • Exuviale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ exuvie exuvie
  • Exuvie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xác lột Danh từ giống cái Xác lột
  • Exèdre

    Danh từ giống cái (sử học) phòng tọa đàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top