Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fable

Mục lục

Danh từ giống cái

Bài ngụ ngôn
Les fables de La Fontaine
những bài ngụ ngôn của La Phông-ten
Truyện hoang đường, truyện bịa đặt
Ce récit est une fable
chuyện này là một chuyện bịa đặt
Trò cười
Être la fable du quartier
làm trò cười trong phường
(từ cũ; nghĩa cũ) đề tài (của truyện).

Xem thêm các từ khác

  • Fabliau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) truyện thơ tiếu lâm. Danh từ giống đực (sử học) truyện thơ tiếu lâm.
  • Fablier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập ngụ ngôn Danh từ giống đực Tập ngụ ngôn
  • Fabricant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chế tạo 1.2 Chủ xưởng, chủ xí nghiệp Danh từ Người chế tạo Un fabricant industrieux một người...
  • Fabricante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fabricant fabricant
  • Fabricateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) người làm ra Danh từ (nghĩa xấu) người làm ra Fabricateur de fausse monnaie người làm bạc...
  • Fabrication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chế tạo 1.2 Việc phao đồn, việc bịa đặt Danh từ giống cái Sự chế tạo De fabrication...
  • Fabricatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fabricateur fabricateur
  • Fabricien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ủy viên ban quản lý tài sản nhà thờ Danh từ giống đực Ủy viên ban quản lý tài sản...
  • Fabrique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng 1.2 Sự bịa đặt 1.3 (tôn giáo) tài sản nhà thờ; ban quản lý tài sản nhà thờ Danh...
  • Fabriquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ra, chế tạo 1.2 Bịa, đặt bày 1.3 (thông tục) làm Ngoại động từ Làm ra, chế tạo Fabriquer...
  • Fabulateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay bịa chuyện 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ hay bịa chuyện Tính từ Hay bịa chuyện Danh từ Kẻ hay bịa chuyện
  • Fabulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối đặt chuyện theo trí tưởng tượng 1.2 (y học) chứng bịa chuyện Danh từ giống cái...
  • Fabulatrice

    Mục lục 1 Xem fabulateur Xem fabulateur
  • Fabuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bịa chuyện Nội động từ Bịa chuyện
  • Fabuleuse

    Mục lục 1 Xem fabuleux Xem fabuleux
  • Fabuleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phi thường, quá sức tưởng tượng Phó từ Phi thường, quá sức tưởng tượng Un peuple fabuleusement héro…que...
  • Fabuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoang đường 1.2 Phi thường, quá mức; rất lớn 1.3 Phản nghĩa Certain, exact, historique, réel, vrai; commun,...
  • Fabuliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngụ ngôn Danh từ Nhà ngụ ngôn La Fontaine est un grand fabuliste La Phông-ten là một nhà ngụ ngôn lớn
  • Fac-similer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chụp lại; sao phóng Ngoại động từ Chụp lại; sao phóng
  • Face

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt 1.2 Mặt phải, mặt ngửa (của đồng tiền, huy chương) 1.3 Phản nghĩa Derrière, dos. Pile,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top