Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Faciale

Mục lục

Xem facial

Xem thêm các từ khác

  • Facile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ, dễ dàng 1.2 Dễ dãi 1.3 Nhẹ nhàng, tự nhiên 1.4 (nghĩa xấu) tầm thường 1.5 Phản nghĩa Difficile,...
  • Facilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ dàng 1.2 Phản nghĩa Difficilement Phó từ Dễ dàng Cela ne va pas si facilement! việc ấy không dễ dàng...
  • Facilitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho dễ dàng Danh từ giống cái Sự làm cho dễ dàng
  • Faciliter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho dễ dàng, tạo điều kiện dễ dàng cho 1.2 Phản nghĩa Compliquer, empêcher, entraver Ngoại...
  • Facilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dễ dàng 1.2 Sự tự nhiên, sự bình dị; sự hoạt bát 1.3 Sự dễ dãi, sự dễ tính 1.4...
  • Faconde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường nghĩa xấu) tài nói bẻm 1.2 Phản nghĩa Mutisme, silence. Concision Danh từ giống cái...
  • Factage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giao hàng tận nơi; sự chuyển hàng về kho 1.2 Phí tổn chuyển hàng 1.3 Sự phát thư tín...
  • Facteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân tố 1.2 (toán học) thừa số, nhân tử 1.3 (vật lý) học hệ số 1.4 Người phát thư...
  • Factice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả, nhân tạo 1.2 Giả tạo, không tự nhiên 1.3 Phản nghĩa Naturel, réel, sincère, vrai 2 Danh từ giống...
  • Facticement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giả tạo Phó từ Giả tạo
  • Factieuse

    Mục lục 1 Xem factieux Xem factieux
  • Factieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phiến loạn Phó từ Phiến loạn
  • Factieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phiến loạn 1.2 Phản nghĩa Fidèle, obéissant 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phiến loạn Tính từ Phiến loạn Ligue...
  • Faction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) việc canh gác 1.2 Sự chờ đợi lâu, sự chầu chực 1.3 Bọn phiến loạn Danh từ...
  • Factionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) lính gác Danh từ giống đực (quân sự) lính gác
  • Factitif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hành cách 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực...
  • Factorerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thương điếm Danh từ giống cái Thương điếm
  • Factoriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (toán học) giai thừa Tính từ facteur facteur Danh từ giống cái (toán học) giai...
  • Factorielle

    Mục lục 1 Xem factoriel Xem factoriel
  • Factorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự nhân tử hóa Danh từ giống cái (toán học) sự nhân tử hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top