- Từ điển Pháp - Việt
Falaise
Xem thêm các từ khác
-
Falarique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tên lửa, lao lửa (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) tên lửa, lao lửa (cổ... -
Falbala
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang sức lòe loẹt 1.2 (sử học) diềm xếp nếp (ở gấu áo, ở màn cửa...) Danh từ giống... -
Falciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) [có [hình liềm Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) [có [hình liềm -
Falco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cắt Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt -
Falconiformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chim cắt Danh từ giống đực số nhiều (động vật học)... -
Faldistoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) ghế lễ (giám mục dùng khi hành lễ) Danh từ giống đực (tôn giáo) ghế lễ... -
Fale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) diều (bồ câu, gà) Danh từ giống cái (thông tục) diều (bồ câu, gà) -
Falerne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang falec Danh từ giống đực Rượu vang falec -
Fallacieuse
Mục lục 1 Xem fallacieux Xem fallacieux -
Fallacieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dối trá, lừa lọc, giảo huyệt Phó từ Dối trá, lừa lọc, giảo huyệt -
Fallacieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dối trá, lừa lọc, giảo quyệt 1.2 Phản nghĩa Droit. Franc, honnête, loyal, sincère Tính từ Dối trá, lừa... -
Falle
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fale fale -
Falloir
Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Phải, cần phải Động từ không ngôi Phải, cần phải Il faut manger pour vivre phải ăn để... -
Falot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lu mờ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đèn lồng 1.4 (tiếng lóng, biệt ngữ) hội đồng quân pháp, tòa án... -
Falote
Mục lục 1 Xem falot Xem falot -
Falourde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bó củi cành Danh từ giống cái Bó củi cành -
Falsifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể làm giả, có thể giả mạo, có thể pha gian Tính từ Có thể làm giả, có thể giả mạo, có... -
Falsificateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giả mạo, người pha gian Danh từ Người giả mạo, người pha gian -
Falsification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm giả, sự giả mạo, sự pha gian Danh từ giống cái Sự làm giả, sự giả mạo, sự... -
Falsificatrice
Mục lục 1 Xem falsificateur Xem falsificateur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.