- Từ điển Pháp - Việt
Fanfaronnade
|
Danh từ giống cái
Sự khoe khoang khoác lác
Lời khoác lác; hành động khoác lác
Xem thêm các từ khác
-
Fanfaronne
Mục lục 1 Xem fanfaron Xem fanfaron -
Fanfaronner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khoe khoang khoác lác Nội động từ Khoe khoang khoác lác -
Fanfaronnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói khoe khoang khoác lác Danh từ giống cái Thói khoe khoang khoác lác -
Fanfreluche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ trang sức nhẹ; đồ trang trí nhẹ (như) tua, diềm... Danh từ giống cái Đồ trang sức... -
Fange
Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Bùn 1.2 (nghĩa bóng) vũng bùn, vũng lầy, cảnh đồi trụy Danh từ giống cái (văn... -
Fangeuse
Mục lục 1 Xem fangeux Xem fangeux -
Fangeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bùn 1.2 (văn học) nghĩa bóng đồi trụy Tính từ Đầy bùn Fossé fangeux hố đầy bùn (văn học)... -
Fanion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cờ, cờ hiệu Danh từ giống đực Cờ, cờ hiệu Fanion de commandement cờ lệnh -
Fanoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Liếp phơi cỏ Danh từ giống đực Liếp phơi cỏ -
Fanon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) yếm (bò, gà tây...) 1.2 (động vật học) tấm lược ở mồm cá voi 1.3... -
Fantaisie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tưởng tượng 1.2 Ý ngông; cái ngông; tính ngông; cuồng tưởng 1.3 Nét độc đáo (trong... -
Fantaisiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngông, phóng túng; bông lông 1.2 Phản nghĩa Consciencieux, sérieux. Exact, orthodoxe, réel, vrai 1.3 Danh từ 1.4... -
Fantasia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò fantazia (múa súng trên mình ngựa) Danh từ giống cái Trò fantazia (múa súng trên mình ngựa) -
Fantasmagorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật ảo đăng 1.2 Cảnh huyền hoặc 1.3 Lối lạm dụng huyền hoặc (trong (văn học) nghệ... -
Fantasmagorique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huyền hoặc, hư ảo Tính từ Huyền hoặc, hư ảo -
Fantasmagoriquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm) huyền hoặc, hư ảo Phó từ (từ hiếm) huyền hoặc, hư ảo -
Fantasmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ fantasme fantasme -
Fantasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ảo ảnh Danh từ giống đực Ảo ảnh Des fantasmes de richesse ảo ảnh giàu sang -
Fantasque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngông cuồng, đồng bóng 1.2 (văn học) kỳ dị, kỳ khôi 1.3 Phản nghĩa Egal, posé, raisonnable. Banal Tính... -
Fantassin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính bộ binh Danh từ giống đực Lính bộ binh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.