- Từ điển Pháp - Việt
Faucon
|
Bản mẫu:Con chim ưng
Danh từ giống đực
(động vật học) chim cắt; chim ưng
(sử học) súng thần công
Xem thêm các từ khác
-
Fauconneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cắt con 1.2 (sử học) súng thần công hạng nhẹ Danh từ giống đực... -
Fauconnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật luyện chim săn 1.2 Lối săn bằng chim 1.3 Nơi nuôi chim săn Danh từ giống cái Thuật luyện... -
Fauconnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phụ trách chim săn Danh từ giống đực Người phụ trách chim săn -
Faucre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) móc đỡ gươm (đính ở bên phải áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) móc... -
Faudage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gập đôi (tấm vải) theo chiều dài Danh từ giống đực Sự gập đôi (tấm vải) theo... -
Fauder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gập đôi (tấm vải) theo chiều dài Ngoại động từ Gập đôi (tấm vải) theo chiều dài -
Faufil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỉ lược Danh từ giống đực Chỉ lược -
Faufilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khâu lược Danh từ giống đực Sự khâu lược -
Faufiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khâu lược Ngoại động từ Khâu lược -
Faufilure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khâu lược 1.2 Đường khâu lược Danh từ giống cái Sự khâu lược Đường khâu lược -
Faujasite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) faujazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) faujazit -
Faultrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fautrage fautrage -
Faune
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần đồng nội Danh từ giống đực Thần đồng nội -
Faunesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem faune Tính từ Xem faune Visage faunesque bộ mặt thần đồng nội -
Faunesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ thần đồng đội Danh từ giống cái Nữ thần đồng đội -
Faunique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem faune I Tính từ Xem faune I Les grandes régions fauniques du globe các vùng hệ đồng vật lớn trên địa... -
Faussaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ làm giả, kẻ giả mạo 1.2 Kẻ dối trá Danh từ Kẻ làm giả, kẻ giả mạo Kẻ dối trá -
Fausse
Mục lục 1 Xem faux Xem faux -
Fausse-couche
Mục lục 1 Danh từ giống cái (y học) sự sẩy thai Danh từ giống cái (y học) sự sẩy thai -
Faussement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sai, oan 1.2 Giả tạo 1.3 Phản nghĩa Droitement, réellement, véritablement. Phó từ Sai, oan Être faussement accusé...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.