Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fermage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự cho lĩnh canh
Tiền lĩnh canh

Xem thêm các từ khác

  • Fermail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cái móc, cái khuy cài Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cái móc,...
  • Fermant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng lại được Tính từ Đóng lại được Armoire fermante tủ đóng lại được à portes fermantes (từ...
  • Fermante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fermant fermant
  • Ferme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chắc, rắn chắc 1.2 Vững 1.3 Quả quyết, rắn rỏi 1.4 Kiên quyết, cương quyết 1.5 Đứng giá, vững...
  • Ferme-porte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Lò xo đóng cửa Danh từ giống đực không đổi Lò xo đóng cửa
  • Fermement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc chắn, vững vàng 1.2 Kiên quyết Phó từ Chắc chắn, vững vàng S\'appuyer fermement sur dựa vững vàng...
  • Ferment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Men 1.2 (nghĩa bóng) mầm 1.3 Phản nghĩa Ferrement. Danh từ giống đực Men (nghĩa bóng) mầm...
  • Fermentable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Infermentable. Tính từ fermentescible fermentescible Phản nghĩa Infermentable.
  • Fermentatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lên men, gây men Tính từ Làm lên men, gây men
  • Fermentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lên men 1.2 (nghĩa bóng) sự xôn xao náo động 1.3 Phản nghĩa Apaisement, calme. Danh từ giống...
  • Fermentative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fermentatif fermentatif
  • Fermenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lên men. 1.2 (nghĩa bóng) xôn xao náo động 1.3 Phản nghĩa S\'apaiser Nội động từ Lên men. (nghĩa...
  • Fermentescible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lên men Tính từ Có thể lên men
  • Fermenteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ ủ men Danh từ giống đực Dụng cụ ủ men
  • Fermer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng, khóa 2 Phản nghĩa Ouvrir, rouvrir, dégager 2.1 Gấp, nhắm, ngậm, nắm 2.2 Ngăn, cấm vào 2.3...
  • Fermette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) giàn nhẹ Danh từ giống cái (xây dựng) giàn nhẹ
  • Fermeture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái để đóng, cái khóa, cái bấm, cái móc, cái chốt, cái nắp... 1.2 Sự đóng cửa; giờ...
  • Fermeté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chắc, sự vững bền 1.2 Tính vững vàng 1.3 Sự quả quyết, sự rắn rỏi 1.4 Tính kiên...
  • Fermier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lĩnh canh 1.2 Chủ trang trại 1.3 (sử học) người trưng thuế, người thầu thuế Danh...
  • Fermion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý) fecmion Danh từ giống đực (vật lý) fecmion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top