Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fixité

Xem thêm các từ khác

  • Fjeld

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) fien Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) fien
  • Fjord

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fjord 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (địa lý, địa chất) fio, vịnh hẹp Bản mẫu:Fjord Danh từ giống đực...
  • Fla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Tiếng trống đôi (tiếng đầu nhẹ, tiếng sau mạnh) Danh từ giống đực không...
  • Fla-fla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự làm bộ; sự phô bày Danh từ giống đực (thân mật) sự làm bộ; sự phô...
  • Flabelleria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ lá quạt ( hóa thạch) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Flabelliforme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí hình quạt Danh từ giống đực (kiến trúc) trang trí hình quạt
  • Flabellum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) quạt che đầu Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ, nghĩa...
  • Flac!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Bõm! (tiếng rơi vào nước) 1.2 Bốp! (đánh một cái tát) Thán từ Bõm! (tiếng rơi vào nước) Bốp!...
  • Flache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ bị bóc vỏ (ở thân cây) 1.2 Chỗ lún (ở mặt lát) 1.3 Vũng nước Danh từ giống cái...
  • Flacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (lâm nghiệp) đẽo (thân mật cây) để đóng dấu Ngoại động từ (lâm nghiệp) đẽo (thân...
  • Flacherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh tầm bủng Danh từ giống cái Bệnh tầm bủng
  • Flacheuse

    Mục lục 1 Xem flacheux Xem flacheux
  • Flacheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bóc vỏ (cây) Tính từ Bị bóc vỏ (cây)
  • Flacon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lọ, bình Danh từ giống đực Lọ, bình Flacon à parfum lọ nước hoa Boire flacon de liqueur uống...
  • Flaconnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc làm lọ thủy tinh Danh từ giống đực Việc làm lọ thủy tinh
  • Flaconnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai lọ (nói chung) Danh từ giống cái flaconnage flaconnage Chai lọ (nói chung)
  • Flaconnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi đựng chai lọ, hộp đựng chai lọ 1.2 Công nhân làm chai lọ Danh từ giống đực Túi...
  • Flacourtia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùng quân Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùng quân
  • Flagada

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Nhược; lụi đi Tính từ không đổi Nhược; lụi đi
  • Flagellant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tu sĩ tự đánh rơi (thế kỷ 13 và 14) Danh từ giống đực (sử học) tu sĩ tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top