Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Flanelle

Mục lục

Danh từ giống cái

Hàng flanen
Pantalon de flanelle
quần flanen
(nghĩa rộng) quần áo bằng flanen
avoir les jambes en flanelle yếu chân
chân

Xem thêm các từ khác

  • Flanocher

    Mục lục 1 Xem flânocher Xem flânocher
  • Flanquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (quân sự) 1.1 Sự xây công sự sườn 1.2 Công sự sườn Danh từ giống đực (quân sự) Sự...
  • Flanquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (quân sự) bảo vệ sườn (một đạo quân) 1.2 (quân sự) xây (công sự) vào bên sườn 1.3 Kèm...
  • Flapi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) mệt mỏi kiệt sức Tính từ (thân mật) mệt mỏi kiệt sức
  • Flaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũng Danh từ giống cái Vũng Flaque d\'eau vũng nước Jeter une flaquée d\'eau sur la tête de quelqu\'un...
  • Flaquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hắt 2 Nội động từ 2.1 Xẹp xuống 2.2 Phản nghĩa Flac. Ngoại động từ Hắt Flaquer un verre...
  • Flash

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) đèn chớp 1.2 (điện ảnh) cảnh chớp nhoáng 1.3 Tin nhanh (báo chí) Danh từ giống...
  • Flasque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhão, mềm nhão 1.2 Phản nghĩa Dur, ferme, raide, rigide, tendu. Tính từ Nhão, mềm nhão Chair flasque thịt...
  • Flasquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mềm nhão Phó từ Mềm nhão Les joues pendaient flasquement má xị xuống mềm nhão
  • Flat

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 Bị bệnh tằm bủng Tính từ giống đực Bị bệnh tằm bủng
  • Flatter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vuốt ve 1.2 Làm cho thích, làm vui 1.3 Nịnh hót, bợ đỡ 1.4 Tôn lên 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) lừa...
  • Flatterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nịnh hót 1.2 Lời nịnh hót 1.3 Phản nghĩa Blâme, critique. Danh từ giống cái Sự nịnh...
  • Flatteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nịnh hót 1.2 Làm cho thích, làm vui 1.3 Tôn vẻ đẹp lên 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối 1.5 Danh từ giống...
  • Flatteuse

    Mục lục 1 Xem flatteur Xem flatteur
  • Flatteusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nịnh hót 1.2 Thích thú 1.3 Tôn lên Phó từ Nịnh hót Thích thú Tôn lên
  • Flatulence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đầy hơi Danh từ giống cái (y học) chứng đầy hơi
  • Flatulent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đầy hơi Tính từ (y học) đầy hơi
  • Flatulente

    Mục lục 1 Xem flatulent Xem flatulent
  • Flavaniline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) flavanilin Danh từ giống cái ( hóa học) flavanilin
  • Flavanone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) flavanon Danh từ giống cái ( hóa học) flavanon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top