- Từ điển Pháp - Việt
Flegmatiquement
Xem thêm các từ khác
-
Flegmatisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất giảm nhạy (chất nổ) Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất giảm nhạy... -
Flegmatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự giảm chạy (chất nổ) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự giảm chạy (chất... -
Flegmatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) giảm nhạy (chất nổ) Ngoại động từ (kỹ thuật) giảm nhạy (chất nổ) -
Flegme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính điềm tĩnh 1.2 (kỹ thuật) rượu thô 1.3 (y học, từ cũ, nghĩa cũ) bạch huyết 1.4 (y... -
Flegmon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực phlegmon phlegmon -
Flegmoneuse
Mục lục 1 Xem flegmoneux Xem flegmoneux -
Flegmoneux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phlegmoneux phlegmoneux -
Flein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giỏ (có quai, đựng quả cây) Danh từ giống đực Giỏ (có quai, đựng quả cây) -
Flemmard
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực flémard flémard -
Flemmarde
Mục lục 1 Xem flemmard Xem flemmard -
Flemmarder
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ flemmer flemmer -
Flemme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tính đại lan, tính lười nhác Danh từ giống cái (thân mật) tính đại lan, tính... -
Flemmer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lười nhác Nội động từ (thân mật) lười nhác -
Flet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bơm quả trám Danh từ giống đực (động vật học) cá bơm quả trám -
Flette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuyền đáy bằng (đi kèm sà lan) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Fleur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa, bông 1.2 Cây hoa 1.3 Phấn quả 1.4 Vẻ tươi tắn 1.5 Phần tinh túy, phần ưu tú, phần tốt... -
Fleurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình hoa (trên bức thảm...) 1.2 Bột xoa (mặt bánh mì..., cho khỏi dính vào dụng cụ gia công)... -
Fleuraison
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái floraison floraison -
Fleurant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa mùi hương Tính từ Tỏa mùi hương -
Fleurante
Mục lục 1 Xem fleurant Xem fleurant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.