- Từ điển Pháp - Việt
Flexure
|
Danh từ giống cái
(địa lý, địa chất) nếp oằn
Xem thêm các từ khác
-
Flibot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền ruồi (thuyền Hà Lan đáy bằng, hai cột buồm) Danh từ giống đực Thuyền ruồi (thuyền... -
Flibuste
Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Sự cướp biển 1.2 Tụi cướp biển Danh từ giống cái (sử học) Sự cướp biển... -
Flibuster
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cướp biển 1.2 Ngoại động từ 1.3 (thân mật) ăn cắp, xoáy Nội động từ Cướp biển Ngoại... -
Flibustier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bất lương, đồ ăn cắp 1.2 (sử học) tên cướp biển Danh từ giống đực Kẻ bất... -
Flic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cảnh sát Danh từ giống đực (thông tục) cảnh sát -
Flic flac
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Vút vút! (tiếng quất roi); bốp bốp! (tiếng tát tai); đốp đốp! (tiếng vó ngựa) Thán từ Vút vút!... -
Flicflaquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Quất vút vút; tát bốp bốp; vỗ đốp đốp Nội động từ Quất vút vút; tát bốp bốp; vỗ... -
Flingot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) súng Danh từ giống đực (thông tục) súng -
Flingue
Mục lục 1 Xem flingot Xem flingot -
Flinguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) bắn Ngoại động từ (thông tục) bắn -
Flinkite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) flinkit Danh từ giống cái (khoáng vật học) flinkit -
Flint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy tinh flin Danh từ giống đực Thủy tinh flin -
Flint-glass
Mục lục 1 Xem flint Xem flint -
Flip
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu flip Danh từ giống đực Rượu flip -
Flip-flap
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự nhảy lộn nhào (chống tay xuống đất) Danh từ giống đực không đổi Sự... -
Flipot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng gỗ vá (vào chỗ nẻ, chỗ nứt) Danh từ giống đực Miếng gỗ vá (vào chỗ nẻ,... -
Flipper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) say ma túy Nội động từ (thân mật) say ma túy -
Flirt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ve vãn, sự tán tỉnh 1.2 Người được ve vãn 1.3 Tính từ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thích... -
Flirter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ve vãn, tán tỉnh Nội động từ Ve vãn, tán tỉnh -
Flirteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ ve vãn, kẻ tán tỉnh; kẻ hay ve vãn 1.2 Tính từ 1.3 Ve vãn, tán tỉnh; hay ve vãn Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.