- Từ điển Pháp - Việt
Flotteron
|
Danh từ giống đực
Phao nhỏ (ở lưới đánh cá, dây câu...)
Xem thêm các từ khác
-
Flotteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phao Danh từ giống đực Phao Flotteur de ligne de pêche phao câu Flotteur de carburateur (kỹ thuật)... -
Flottille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội tàu nhỏ; đội tàu, hạm đội 1.2 Phi đội chiến đấu của hải quân Danh từ giống... -
Flou
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ, lờ mờ 1.2 Không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc) 2 Danh từ giống đực 2.1... -
Floue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái flou flou -
Flouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) lường gạt Ngoại động từ (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) lường... -
Flouerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) sự lường gạt Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ, nghĩa... -
Floueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) kẻ lường gạt Danh từ giống đực (thân mật, từ cũ, nghĩa... -
Flouve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoàng hoa Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoàng hoa -
Fluage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự rão Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự rão -
Fluctation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) sự quét fluosilicat Danh từ giống cái (xây dựng) sự quét fluosilicat -
Flucte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) fluosilicat 1.2 ( hóa học, từ cũ, nghĩa cũ) fluorua Danh từ giống đực (thương... -
Fluctuant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dao động, biến động, thăng giáng Tính từ Dao động, biến động, thăng giáng Opinions fluctuantes ý kiến... -
Fluctuante
Mục lục 1 Xem fluctuant Xem fluctuant -
Fluctuation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dao động, sự biến động, sự thăng giáng 1.2 (y học) dấu hiệu chuyển sóng Danh từ... -
Fluctuer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dao động, biến động, thăng giáng 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nổi Nội động từ Dao động,... -
Fluctueuse
Mục lục 1 Xem fluctueux Xem fluctueux -
Fluctueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ổn định; di động Tính từ Không ổn định; di động -
Fluellite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fluelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fluelit -
Fluence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự chảy đi, sự trôi qua Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít... -
Fluent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rỉ máu (bệnh trĩ) 1.2 (triết học) trôi qua Tính từ (y học) rỉ máu (bệnh trĩ) (triết học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.