Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fluidifiant

Mục lục

Danh từ giống đực

Chất làm lỏng

Xem thêm các từ khác

  • Fluidification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển thành thể lỏng, sự lưu thể hóa Danh từ giống cái Sự chuyển thành thể lỏng,...
  • Fluidifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển thành thể lỏng, lưu thể hóa 1.2 (kỹ thuật) thêm chất trợ dung Ngoại động từ Chuyển...
  • Fluidique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ fluide danh từ giống đực đực
  • Fluidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lỏng, tính lưu 1.2 (nghĩa bóng) tính thay đổi khó nắm 2 Phản nghĩa 2.1 Consistance épaisseur...
  • Flume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máng đãi vàng Danh từ giống đực Máng đãi vàng
  • Fluographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chụp ảnh huỳnh quang Danh từ giống cái Phép chụp ảnh huỳnh quang
  • Fluor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fluo Danh từ giống đực ( hóa học) fluo spath fluor fluorine fluorine
  • Fluorescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) hiện tượng huỳnh quanh Danh từ giống cái (vật lý học) hiện tượng huỳnh...
  • Fluorescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huỳnh quang Tính từ Huỳnh quang Lampe fluorescente đèn huỳnh quang
  • Fluorescente

    Mục lục 1 Xem fluorescent Xem fluorescent
  • Fluorescer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phát huỳnh quang Nội động từ Phát huỳnh quang
  • Fluorhydrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fluohidrat Danh từ giống đực ( hóa học) fluohidrat
  • Fluorhydrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide fluorhydrique ) ( hóa học) axit fluohidric
  • Fluorini

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fluorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fluorit
  • Fluoritique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) chứa fluo Tính từ (khoáng vật học) chứa fluo
  • Fluorocope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn soi phim chụp huỳnh quang Danh từ giống đực Đèn soi phim chụp huỳnh quang
  • Fluoruse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fluorua Danh từ giống đực ( hóa học) fluorua
  • Fluoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi huỳnh quang Danh từ giống cái (y học) phép soi huỳnh quang
  • Fluosilicate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fluosilicat Danh từ giống đực ( hóa học) fluosilicat
  • Fluosilicique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide fluosilicique ) ( hóa học) axit fluosilic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top