Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Foison

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) sự rất nhiều
Il y a foison de postulants
có quá nhiều người xin việc
à foison
vô số, nhiều lắm
Phản nghĩa Manque, rareté. Peu.

Xem thêm các từ khác

  • Foisonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều, phong phú 1.2 Tăng thể tích, phềnh ra Tính từ Nhiều, phong phú Tăng thể tích, phềnh ra
  • Foisonnante

    Mục lục 1 Xem foisonnant Xem foisonnant
  • Foisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự có nhiều 1.2 Sự tăng thể tích, sự phềnh ra Danh từ giống đực Sự có nhiều Sự...
  • Foisonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Có nhiều 1.2 Sinh sản nhiều (động vật), tăng thể tích, phềnh ra 1.3 (văn học) phát triển 1.4...
  • Foissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái foissiặre) 1.1 Thùng đựng gan cá (để ép dầu) Danh từ giống đực ( danh...
  • Fokienia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây pơ mu Danh từ giống đực (thực vật học) cây pơ mu
  • Fol

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fou Tính từ Xem fou Un fol espois một hy vọng điên rồ
  • Folding

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) máy ảnh gập (lại được) Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) máy ảnh gập...
  • Foliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem feuille I Tính từ Xem feuille I Glande foliaire (thực vật học) tuyến lá
  • Foliation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kiểu xếp lá (trên cành) 1.2 Mùa ra lá, mùa nảy lộc Danh từ giống cái Kiểu xếp lá (trên...
  • Folichon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vui nhộn Tính từ (thân mật) vui nhộn Ce n\'est pas folichon chán ngắt
  • Folichonne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái folichon folichon
  • Folichonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vui nhộn Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) vui nhộn
  • Folichonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui nhộn 1.2 Trò vui nhộn Danh từ giống cái Sự vui nhộn Trò vui nhộn
  • Folie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng điên 1.2 Sự điên rồ; hành động điên rồ, lời nói điên rồ 1.3 Sự ham mê 1.4 Sự...
  • Folio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ sách 1.2 (ngành in) số hiệu trang Danh từ giống đực Tờ sách (ngành in) số hiệu trang
  • Foliolaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ foliole foliole
  • Foliole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá chét Danh từ giống cái (thực vật học) lá chét
  • Foliot-tocol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cu cu bụng vàng Danh từ giống đực (động vật học) chim cu cu bụng...
  • Foliotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh số tờ 1.2 (ngành in) sự đánh số trang Danh từ giống đực Sự đánh số tờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top