Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fomentateur

Mục lục

Danh từ

Kẻ xúi giục

Xem thêm các từ khác

  • Fomentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xúi giục 1.2 (y học, từ cũ, nghĩa cũ) sự chườm nóng Danh từ giống cái Sự xúi giục...
  • Fomentatrice

    Mục lục 1 Xem fomentateur Xem fomentateur
  • Fomenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúi giục 1.2 Phản nghĩa Apaiser, calmer. Ngoại động từ Xúi giục Fomenter la révolte xúi giục...
  • Foncement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào sâu (giếng...) 1.2 Sự lót đáy (khuôn làm bánh) Danh từ giống đực Sự đào sâu...
  • Foncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đáy 1.2 Đào sâu 1.3 Lót đáy 1.4 Làm sẫm màu 1.5 Nội động từ 1.6 Sẫm ra, sẫm màu thêm...
  • Foncier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ruộng đất 1.2 (thuộc) bản chất 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuế ruộng đất 1.5 Phản nghĩa...
  • Fonction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức vụ, chức trách 1.2 Chức năng 1.3 ( hóa học) chức 1.4 (toán học) hàm (số) Danh từ giống...
  • Fonctionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên chức Danh từ giống đực Viên chức
  • Fonctionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) thuyết chức năng Danh từ giống đực (kiến trúc) thuyết chức năng
  • Fonctionnaliste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ fonctionnalisme fonctionnalisme
  • Fonctionnarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự viên chức hóa Danh từ giống cái Sự viên chức hóa
  • Fonctionnariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viên chức hóa Ngoại động từ Viên chức hóa
  • Fonctionnarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) chế độ viên chức, chế độ bàn giấy Danh từ giống đực (nghĩa xấu) chế...
  • Fonctionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trouble fonctionnel + loạn chức năng 1.2 (từ mới, nghĩa mới) thiết dụng Tính từ fonction fonction Trouble...
  • Fonctionnelement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về (mặt) chức năng Phó từ Về (mặt) chức năng
  • Fonctionnelle

    Mục lục 1 Xem fonctionnel Xem fonctionnel
  • Fonctionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoạt động, sự tiến hành; sự vận hành Danh từ giống đực Sự hoạt động, sự...
  • Fonctionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hoạt động, tiến hành; chạy, vận hành Nội động từ Hoạt động, tiến hành; chạy, vận hành...
  • Foncé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sẫm (màu) 2 Phản nghĩa 2.1 Clair pâle [[]] Tính từ Sẫm (màu) Rouge foncé màu đỏ sẫm Phản nghĩa Clair...
  • Fond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đáy 1.2 Phần dính đáy, một ít (thường un fond de) 1.3 Chỗ sâu nhất, chỗ trong cùng 1.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top