Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Formatrice

Mục lục

Tính từ giống cái & danh từ giống cái

formateur
formateur

Xem thêm các từ khác

  • Forme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình dạng, hình dáng 1.2 (nghĩa rộng) bóng 1.3 ( số nhiều) thân hình 1.4 Dạng, thể 1.5 Hình...
  • Formel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Hình thức 1.3 (từ mới; nghĩa mới) chính thức 1.4 Phản nghĩa Ambigu, douteux, tacite....
  • Formelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái formel formel
  • Formellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Hình thức 1.3 (từ mới; nghĩa mới) chính thức Phó từ Rõ ràng, dứt khoát Hình...
  • Former

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành 1.2 Đào tạo, rèn luyện, huấn luyện Ngoại động...
  • Formeret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) vòm chéo Danh từ giống đực (kiến trúc) vòm chéo
  • Formiamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực formamide formamide
  • Formiate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomiat Danh từ giống đực ( hóa học) fomiat
  • Formica

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) kiến Danh từ giống cái (động vật học) kiến
  • Formicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (như) kiến bò Tính từ (y học) (như) kiến bò Pouls formicant mạch kiến bò
  • Formicante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái formicant formicant
  • Formication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cảm giác kiến bò Danh từ giống cái (y học) cảm giác kiến bò
  • Formidable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh khủng, rất lớn 1.2 (thân mật) tuyệt vời 1.3 Phản nghĩa Faible, petit. Mauvais. Tính từ Kinh khủng,...
  • Formidablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kinh khủng, hết sức Phó từ Kinh khủng, hết sức
  • Formier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm cốt giày 1.2 Thợ tạo hình mũ phớt Danh từ giống đực Thợ làm cốt giày Thợ...
  • Formine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fomin Danh từ giống cái ( hóa học) fomin
  • Formique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) fomic Tính từ ( hóa học) fomic Acide formique axit fomic
  • Formol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomalin Danh từ giống đực ( hóa học) fomalin
  • Formolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xử lý fomalin Danh từ giống đực Sự xử lý fomalin
  • Formoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xử lý fomalin Ngoại động từ Xử lý fomalin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top