- Từ điển Pháp - Việt
Forure
Xem thêm các từ khác
-
Fossa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sông đào (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) sông đào (cổ La Mã) -
Fosse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hố 1.2 Huyệt (chôn người chết) 1.3 (thể dục thể thao) hố cát (ở nơi nhảy) Danh từ giống... -
Fosserage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày vỡ (ruộng nho) Danh từ giống đực Sự cày vỡ (ruộng nho) -
Fosserer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày vỡ (ruộng nho) Ngoại động từ Cày vỡ (ruộng nho) -
Fossette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lúm đồng tiền (ở má, ở cằm) 1.2 Lỗ bi, lỗ đáo 1.3 (giải phẫu) hố Danh từ giống cái... -
Fossile
Mục lục 1 Bản mẫu:Fossile 2 Tính từ 2.1 Hóa đá, hóa thạch 2.2 Cổ hủ; lạc hậu 2.3 Danh từ giống đực 2.4 (vật) hóa đá;... -
Fossilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa đá, sự hóa thạch Danh từ giống cái Sự hóa đá, sự hóa thạch -
Fossiliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (làm) hóa đá, (làm) hóa thạch 1.2 (nghĩa bóng) làm thành cổ hủ, làm thành lạc hậu Ngoại... -
Fossoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cày ruộng nho Danh từ giống đực Cái cày ruộng nho -
Fossoyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào huyệt Danh từ giống đực Sự đào huyệt -
Fossoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào huyệt (chôn người chết) Ngoại động từ Đào huyệt (chôn người chết) -
Fossoyeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đào huyệt 1.2 (nghĩa bóng) người đào mồ chôn Danh từ giống đực Người đào... -
Fossoyeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thần chết Danh từ giống cái Thần chết -
Fossure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fosserage fosserage -
Fou
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điên 1.2 Điên rồ 1.3 Hoang dại; dại (cây cỏ) 1.4 Quá đáng, quá mức; phi thường 1.5 Say mê 1.6 Danh... -
Fouace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bánh nướng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bánh nướng -
Fouacier
Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Người làm bánh nướng 1.2 Người bán bánh nướng Danh từ giống đực... -
Fouaga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế hộ Danh từ giống đực (sử học) thuế hộ -
Fouaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) phần thịt (lợn rừng) cho chó Danh từ giống cái (săn bắn) phần thịt (lợn rừng)... -
Fouailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giày vò 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quất roi Ngoại động từ Giày vò (từ cũ, nghĩa cũ) quất roi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.