- Từ điển Pháp - Việt
Frigide
|
Tính từ
(thơ ca) lạnh lẽo, lạnh ngắt
Không hứng tình; lãnh đạm tình dục (nữ)
Phản nghĩa Chaud, sensuel.
Xem thêm các từ khác
-
Frigidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thơ ca) lạnh lẽo Phó từ (thơ ca) lạnh lẽo -
Frigo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) máy ướp lạnh 1.2 (thông tục) thịt ướp lạnh Danh từ giống đực (thân mật)... -
Frigorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) frigo ( calo âm) 1.2 Phản nghĩa Calorie. Danh từ giống cái (vật lý học) frigo... -
Frigorifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp lạnh Ngoại động từ Ướp lạnh Frigorifier de la viande ướp lạnh thịt -
Frigorifique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lạnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhà máy lạnh 1.4 Máy lạnh 1.5 Phản nghĩa Calorifique. Tính từ Làm... -
Frigorifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ lạnh Tính từ Giữ lạnh -
Frigoriste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỹ thuật viên máy lạnh 1.2 Tính từ 1.3 Chuyên máy lạnh Danh từ giống đực Kỹ thuật... -
Friler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kỹ thuật) 1.2 Reo (trước khi sôi) Nội động từ (kỹ thuật) Reo (trước khi sôi) -
Frileuse
Mục lục 1 Xem frileux Xem frileux -
Frileusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tỏ ra yếu thế chịu rét Phó từ Tỏ ra yếu thế chịu rét Frileusement emmitouflé ăn mặc tỏ ra yếu... -
Frileux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yếu chịu rét, sợ rét 1.2 (thơ ca) lạnh lẽo 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người yếu chịu rét, người... -
Frilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ đội rét (của nữ) Danh từ giống cái Mũ đội rét (của nữ) -
Frillinge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dân tự do Danh từ giống đực (sử học) dân tự do -
Frimaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng giá (lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực Tháng giá (lịch cộng hòa Pháp) -
Frimas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) sương giá Danh từ giống đực (thơ ca) sương giá -
Frime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bề ngoài giả dối 1.2 (thân mật) chuyện ba láp 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) mặt;... -
Frimousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bộ mặt non choẹt Danh từ giống cái (thân mật) bộ mặt non choẹt -
Fringale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cơn đói cồn cào 1.2 (nghĩa bóng) sự ham thích mãnh liệt Danh từ giống cái (thân... -
Fringant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Động đậy luôn, không chịu đứng yên (con ngựa) 1.2 Đỏm dáng, hoạt bát (người) 1.3 Phản nghĩa Lourd.... -
Fringante
Mục lục 1 Xem fringant Xem fringant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.