Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Friser

Mục lục

Ngoại động từ

Uốn xoăn
Friser les cheveux
uốn xoăn tóc
Lướt qua
La balle lui a frisé le visage
đạn lướt qua mặt anh ta
Xấp xỉ, gần sát
Il frise la quarantaine
ông ta xấp xỉ bốn mươi
Friser l'hérésie
gần như là tà thuyết

Nội động từ

Xoăn
Ses cheveux frisant naturellement
tóc anh ta xoăn tự nhiên
Rè (tiếng) (dây đàn)
Phản nghĩa Défriser

Xem thêm các từ khác

  • Frisetie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tóc xoăn Danh từ giống cái Món tóc xoăn
  • Frison

    Mục lục 1 Bản mẫu:Frisonne 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Búp tóc xoăn 1.3 (kỹ thuật) phoi xoăn 1.4 Tính từ 1.5 (thuộc) xứ Phơ-ri-dơ...
  • Frisottant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoăn tít Tính từ Xoăn tít
  • Frisotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn xoăn tít lại 1.2 Nội động từ 1.3 Xoăn tít lại Ngoại động từ Uốn xoăn tít lại Nội...
  • Frisque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) hoạt bát; bảnh bao Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) hoạt bát; bảnh bao Jeunes femmes frisques...
  • Frisquet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rét buốt, lạnh buốt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) gió lạnh buốt Tính từ (thân...
  • Frissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiếu lướt Tính từ Chiếu lướt Lumière frisante ánh sáng chiếu lướt
  • Frissante

    Mục lục 1 Xem frissant Xem frissant
  • Frisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cơn run rét 1.2 Sự run, sự rùng mình (vì rét) 1.3 (nghĩa bóng) sự run lên (vì sợ,...
  • Frissonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run, rùng mình 1.2 (thơ ca) rung rinh Tính từ Run, rùng mình (thơ ca) rung rinh
  • Frissonnante

    Mục lục 1 Xem frissonnant Xem frissonnant
  • Frissonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run, sự rùng mình 1.2 (thơ ca) sự rung rinh Danh từ giống đực Sự run, sự rùng mình...
  • Frissonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Run, rùng mình 1.2 (thơ ca) rung rinh, rung động Ngoại động từ Run, rùng mình (thơ ca) rung rinh,...
  • Frisure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách uốn tóc; tình trạng tóc xoăn 1.2 Món tóc xoăn Danh từ giống cái Cách uốn tóc; tình...
  • Frite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoai tây rán 1.2 Đồng âm Fritte. Danh từ giống cái Khoai tây rán Đồng âm Fritte.
  • Friteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh rán 1.2 Món tẩm bột rán Danh từ giống đực Bánh rán Món tẩm bột rán
  • Friterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ rán cá (trong nhà máy cá hộp) 1.2 Quán (bán) khoai tây rán Danh từ giống cái Chỗ rán...
  • Friteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chảo rán Danh từ giống cái Chảo rán
  • Fritillaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây bối mẫu Danh từ giống cái Cây bối mẫu
  • Friton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tóp mỡ Danh từ giống đực Tóp mỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top