- Từ điển Pháp - Việt
Funiforme
Xem thêm các từ khác
-
Funin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chão mộc (không bôi hắc in) Danh từ giống đực (hàng hải) chão mộc (không... -
Funkite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) funkit Danh từ giống cái (khoáng vật học) funkit -
Funori
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực funori ) chất thạch để hồ vải, giấy -
Fur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( Au fur et à mesure) lần lượt, dần dần 1.2 (tiếng địa phương) cháo bột mì đen Danh từ... -
Furanne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) furan, fufuran Danh từ giống đực ( hóa học) furan, fufuran -
Furannique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ furanne furanne -
Furannose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) furanoza Danh từ giống đực ( hóa học) furanoza -
Furax
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) điên tiết Tính từ không đổi (ngôn ngữ... -
Furet
Mục lục 1 Bản mẫu:Furet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chồn sương, chồn furo 1.3 (nghĩa bóng) người sục sạo... -
Furetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn chồn sương 1.2 Sự lục lọi Danh từ giống đực Sự ăn chồn sương Sự lục lọi -
Fureter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Săn chồn sương 1.2 Lục lọi Nội động từ Săn chồn sương Lục lọi -
Fureteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lục lọi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sân chồn sương 1.4 Người lục lọi Tính từ Lục lọi... -
Fureteuse
Mục lục 1 Xem fureteur Xem fureteur -
Fureur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơn thịnh nộ, cơn giận điên người 1.2 Sự cuồng nhiệt 1.3 Sức mãnh liệt, sự ác liệt... -
Furfur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) vảy cám Danh từ giống đực (y học) vảy cám -
Furfural
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fufurala Danh từ giống đực ( hóa học) fufurala -
Furfurane
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực furanne furanne -
Furfure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái furfur furfur -
Furfurol
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực furfural furfural -
Furfuryle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fufurila (gốc) Danh từ giống đực ( hóa học) fufurila (gốc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.