- Từ điển Pháp - Việt
Gène
Danh từ giống đực
(sinh vật học; sinh lý học) gien
Xem thêm các từ khác
-
Géant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổng lồ, kếch xù 2 Danh từ giống đực 2.1 Người khổng lồ; vật khổng lồ 3 Phản nghĩa 3.1 Petit... -
Géhenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) địa ngục 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự tra khảo 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự đau khổ... -
Gélatine
Danh từ giống cái (gelatin) keo động vật -
Gélatineux
Tính từ Như gelatin, như keo -
Gélatiniser
Ngoại động từ Gelatin hóa, keo hóa -
Gélif
Tính từ Nứt nẻ vì giá lạnh (cây, đá) -
Gélifier
Ngoại động từ (hóa học) gen hóa -
Gélinotte
Danh từ giống cái (động vật học) gà cỏ -
Gélivure
Danh từ giống cái Vết nẻ lạnh (ở thân cây, tảng đá) -
Gélose
Danh từ giống cái Thạch trắng -
Gélule
Danh từ giống cái (dược học) viên nhộng -
Gémeau
Tính từ, danh từ (từ cũ; nghĩa cũ) như jumeau -
Gémellaire
Tính từ Sinh đôi Grossesse gémellaire sự chửa sinh đôi -
Gémellipare
Tính từ đẻ sinh đôi Femelle gémellipare con cái đẻ sinh đôi -
Gémellité
Danh từ giống cái Tình trạng sinh đôi -
Gémination
Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự xếp cặp, sự cặp đôi (ngôn ngữ học) sự lặp âm -
Géminée
== Xem géminé -
Gémir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rên, rên ri; rên siết 1.2 Rít, rì rầm 2 Ngoại động từ 2.1 (văn học) rên lên, rên rỉ Nội... -
Gémissant
Tính từ Rên, rên rỉ Rít, rì rầm -
Gémissement
Danh từ giống đực Tiếng rên, tiếng rên rỉ; tiếng rên siết Tiếng sít, tiếng rì rầm Le gémissement des flots tiếng sóng rì...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.