Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gastralgique

Mục lục

Tính từ

gastralgie
gastralgie

Xem thêm các từ khác

  • Gastrectasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giãn dạ dày Danh từ giống cái (y học) chứng giãn dạ dày
  • Gastrectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dạ dày Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dạ dày
  • Gastrectomiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) cắt dạ dày Ngoại động từ (y học) cắt dạ dày
  • Gastridium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ bông bụng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ bông bụng
  • Gastrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dạ dày Tính từ (thuộc) dạ dày Crise gastrique cơn đau dạ dày Suc gastrique dịch vị
  • Gastrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm dạ dày Danh từ giống cái (y học) viêm dạ dày
  • Gastro-colique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) dạ dày ruột kết Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) dạ dày ruột kết
  • Gastro-colite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm dạ dày ruột kết Danh từ giống cái (y học) viêm dạ dày ruột kết
  • Gastro-entérite

    Danh từ giống cái (y học) viêm dạ dày ruột non
  • Gastro-intestinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) dạ dày-ruột Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) dạ dày-ruột
  • Gastro-intestinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái gastro-intestinal gastro-intestinal
  • Gastro-pylorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) dạ dày môn vị Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) dạ dày môn vị
  • Gastrodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau dạ dày Danh từ giống cái (y học) đau dạ dày
  • Gastrologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghệ thuật nấu nướng Danh từ giống cái Nghệ thuật nấu nướng
  • Gastrologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gastrologie gastrologie
  • Gastrolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật gỡ dạ dày Danh từ giống cái (y học) thủ thuật gỡ dạ dày
  • Gastronome

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sành ăn Danh từ Người sành ăn
  • Gastronomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghệ thuật ăn ngon; sự ăn sành Danh từ giống cái Nghệ thuật ăn ngon; sự ăn sành
  • Gastronomique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gastronomie gastronomie
  • Gastropexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cố định dạ dày Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cố định dạ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top