Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gastrorraphie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) thủ thuật khâu hẹp dạ dày

Xem thêm các từ khác

  • Gastroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kính soi dạ dày Danh từ giống đực (y học) kính soi dạ dày
  • Gastroscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép nội soi dạ dày Danh từ giống cái (y học) phép nội soi dạ dày
  • Gastrostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thông dạ dày Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông dạ...
  • Gastrotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở dạ dày Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở dạ dày
  • Gastrula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) phôi vị Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) phôi...
  • Gastrulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự phôi vị hóa Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Gastéromycète

    Danh từ giống đực (thực vật học) nấm bụng
  • Gat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) bậc xây xuống bến Danh từ giống đực (hàng hải) bậc xây xuống bến
  • Gatte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chỗ cuộn dây neo Danh từ giống cái (hàng hải) chỗ cuộn dây neo
  • Gattilier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bình linh hạt tiêu Danh từ giống đực (thực vật học) cây bình linh...
  • Gauche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trái, tả 1.2 Vênh 1.3 (toán học) ghềnh 1.4 Vụng về, lóng cóng 1.5 Phản nghĩa Droit. Plan. Habile, adroit....
  • Gauchement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vụng về, lóng cóng 1.2 Phản nghĩa Adroitement, habilement Phó từ Vụng về, lóng cóng Phản nghĩa Adroitement,...
  • Gaucher

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận tay trái 1.2 Phản nghĩa Droitier 1.3 Danh từ 1.4 Người thuận tay trái Tính từ Thuận tay trái Phản...
  • Gaucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thân mật) 1.1 Sự vụng về, sự lóng cóng 1.2 Cử chỉ vụng về, cử chỉ lóng cóng; việc vụng...
  • Gauchir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vênh đi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đi trệch đường (nghĩa đen) nghĩa bóng 2 Ngoại động từ 2.1 Làm...
  • Gauchisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) khuynh tả 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người khuynh tả Tính từ (chính trị) khuynh tả Danh...
  • Gauchisante

    Mục lục 1 Xem gauchisant Xem gauchisant
  • Gauchisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thái độ khuynh tả 1.2 Phản nghĩa Droitisme Danh từ giống đực (chính trị) thái...
  • Gauchissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm vênh; sự vênh 1.2 (nghĩa bóng) sự bóp méo Danh từ giống đực Sự làm vênh; sự...
  • Gauchiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) (thuộc) phái tả 1.2 Phản nghĩa Droitiste 1.3 Danh từ 1.4 (chính trị) người phái tả Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top