- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Gerber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó lại 1.2 Xếp chồng lên nhau (các thùng rượu trong hầm rượu) 2 Nội động từ 2.1 Tỏa thành... -
Gerbeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông) để bó 1.2 Để xếp chồng thành đống 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Máy xếp đống (thùng rượu)... -
Gerbeuse
Mục lục 1 Xem gerbeur Xem gerbeur -
Gerbier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông) đống bó lúa Danh từ giống đực (nông) đống bó lúa -
Gerbille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chuột sa mạc Danh từ giống cái (động vật học) chuột sa mạc -
Gerbière
Danh từ giống cái (nông) xe chở lúa bó -
Gerboise
Mục lục 1 Bản mẫu:Gerboise 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chuột nhảy Bản mẫu:Gerboise Danh từ giống cái (động... -
Gerbée
Danh từ giống cái (nông) bó (rơm, rạ, cọng đậu.) -
Gerce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con nhậy 1.2 Đường nứt (trên tấm gỗ phơi khô) Danh từ giống cái Con nhậy Đường nứt... -
Gercement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm nứt nẻ 1.2 Sự nứt nẻ Danh từ giống đực Sự làm nứt nẻ Sự nứt nẻ -
Gercer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt, làm nẻ 2 Nội động từ 2.1 Nứt nẻ Ngoại động từ Làm nứt, làm nẻ Le soleil gerce... -
Gerfaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ưng kền kền Danh từ giống đực (động vật học) chim ưng kền kền -
Germain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Giéc-ma-ni (vùng đất xưa gần trùng với nước Đức ngày nay) 1.2 (luật) cùng cha mẹ Tính từ... -
Germaine
Mục lục 1 Xem germain Xem germain -
Germanate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gecmanat Danh từ giống đực ( hóa học) gecmanat -
Germandrée
Danh từ giống cái (thực vật học) cây tía tô đất (họ hoa môi) -
Germanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Giéc-ma-ni; (thuộc) Đức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ Giéc-ma-ni... -
Germanisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sùng Đức 1.2 Danh từ 1.3 Nhà Đức học Tính từ Sùng Đức Danh từ Nhà Đức học -
Germanisante
Mục lục 1 Xem germanisant Xem germanisant -
Germanisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Đức hóa Danh từ giống cái Sự Đức hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.