Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gloire

Mục lục

Danh từ giống cái

Danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang; vinh quang
Gloire littéraire
danh tiếng về văn chương
Se couvrir de gloire
đầy vinh quang
Vĩ nhân
Il fut une des gloires de son pays
lúc đương thời ông ta là một vĩ nhân của đất nước
(tôn giáo) hạnh phúc ở thiên đường
La gloire éternelle
hạnh phúc đời đời
Vầng hào quang (quanh người Chúa Giê-xu)

Phản nghĩa Déshonneur. Flétrissure, honte, humiliation, ignominie, infamie, obscurité, opprobre, turpitude

Rendre gloire à biểu dương
se faire gloire de
lấy làm hãnh diện về, tự hào về
travailler pour la gloire
làm không hưởng lợi lộc gì

Thán từ

Vinh quang thay!, vẻ vang thay!
Gloire à notre patrie!
vẻ vang thay tổ quốc chúng ta!

Xem thêm các từ khác

  • Glomus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cuộn Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) cuộn...
  • Gloria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (tôn giáo) kinh tán tụng 1.2 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) cà phê pha rượu trắng...
  • Gloriette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu đình (trong vườn hoa) 1.2 Lồng chim hình đinh Danh từ giống cái Tiểu đình (trong vườn...
  • Glorieuse

    Mục lục 1 Xem glorieux Xem glorieux
  • Glorieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vinh quang, vẻ vang 1.2 Phản nghĩa Honteusement, modestement, piteusement Phó từ Vinh quang, vẻ vang Phản nghĩa...
  • Glorieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vinh quang, vẻ vang 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tự hào; tự phụ 1.3 Phản nghĩa Avilissant, déshonorant, ignominieux,...
  • Glorificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) biểu dương; ca ngợi 1.2 Danh từ 1.3 (văn học) người biểu dương, người ca ngợi Tính từ...
  • Glorification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biểu dương; sự ca ngợi 1.2 (tôn giáo) sự hiển thánh 1.3 Phản nghĩa Abaissement, avilissement...
  • Glorificatrice

    Mục lục 1 Xem glorificateur Xem glorificateur
  • Glorifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biểu dương; ca ngợi 1.2 (tôn giáo) cho hiển thánh 1.3 Làm tôn lên 1.4 Phản nghĩa Avilir, déshonorer,...
  • Gloriole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tự kiêu vặt 1.2 Phản nghĩa Humilité, simplicité Danh từ giống cái Lòng tự kiêu vặt...
  • Glose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chú giải, lời chú (bên lề hoặc giữa hai hàng chữ) 1.2 (thân mật) lời bàn tán Danh...
  • Gloser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bàn tán, phẩm bình 2 Ngoại động từ 2.1 Chú giải Nội động từ Bàn tán, phẩm bình Ngoại...
  • Glossaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ điển chú giải 1.2 Từ vựng Danh từ giống đực Từ điển chú giải Từ vựng
  • Glossalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng đau lưỡi Danh từ giống cái Chứng đau lưỡi
  • Glossateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà chú giải Danh từ giống đực Nhà chú giải
  • Glossette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) viên ngậm (để ngậm dưới lưỡi) Danh từ giống cái (dược học) viên ngậm...
  • Glossite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lưỡi Danh từ giống cái (y học) viêm lưỡi
  • Glosso-pharyngien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) lưỡi hầu Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) lưỡi hầu Muscle glosso-pharyngien...
  • Glosso-pharyngienne

    Mục lục 1 Xem glosso-pharyngien Xem glosso-pharyngien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top