- Từ điển Pháp - Việt
Glotte
|
Danh từ giống cái
(giải phẫu) học thanh môn
(từ cổ; nghĩa cổ) lưỡi gà sáo
Xem thêm các từ khác
-
Glottique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ glotte glotte -
Glottite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm thanh môn Danh từ giống cái (y học) viêm thanh môn -
Glouglou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồng ộc (nước trong chai, trong ống đổ ra) 1.2 Tiếng kêu gợp gợp (của gà tây)... -
Glouglouter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy ồng ộc 1.2 Kêu gợp gợp (gà tây) Nội động từ Chảy ồng ộc Kêu gợp gợp (gà tây) -
Gloussant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rúc rích (cười) Tính từ Rúc rích (cười) -
Gloussante
Mục lục 1 Xem gloussant Xem gloussant -
Gloussement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng cục cục (của gà mẹ) 1.2 Tiếng cười rúc rích Danh từ giống đực Tiếng cục cục... -
Glousser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cục cục (gà mẹ) 1.2 Cười rúc rích Nội động từ Cục cục (gà mẹ) Cười rúc rích -
Glouteron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ké đầu ngựa Danh từ giống đực (thực vật học) cây ké đầu ngựa -
Glouton
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Háu ăn, ăn phàm, ăn tham 1.2 Danh từ 1.3 Người háu ăn, người ăn phàm 1.4 Phản nghĩa Frugal, gourmet, sobre,... -
Gloutonne
Mục lục 1 Xem glouton Xem glouton -
Gloutonnement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hau háu, phàm Phó từ Hau háu, phàm Manger gloutonnement ăn phàm -
Gloutonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn phàm, ăn tham Nội động từ Ăn phàm, ăn tham -
Gloutonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói háu ăn, thói ăn phàm, thói ăn tham Danh từ giống cái Thói háu ăn, thói ăn phàm, thói... -
Gloxinia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa lọ (họ tai voi) Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa lọ... -
Glu
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhựa dính (để bắt chim) 1.2 Keo dán Danh từ giống cái Nhựa dính (để bắt chim) Keo dán -
Gluant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính, nhớt 1.2 Bám dai, quấy rầy Tính từ Dính, nhớt Bám dai, quấy rầy -
Gluante
Mục lục 1 Xem gluant Xem gluant -
Gluau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành bôi nhựa dính (để bắt chim) Danh từ giống đực Cành bôi nhựa dính (để bắt chim) -
Glucide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) gluxit Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật học;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.