Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Glucoserie

Mục lục

Danh từ giống cái

Xưởng đường glucoza

Xem thêm các từ khác

  • Glucoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) glucozit Danh từ giống đực ( hóa học) glucozit
  • Glucosurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái glycosurie glycosurie
  • Gluer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi nhựa 1.2 Dính vào Ngoại động từ Bôi nhựa Dính vào
  • Glui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) rơm lúa mạch đen (dùng lợp nhà, làm dây buộc) Danh từ giống đực (từ...
  • Glume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mày Danh từ giống cái (thực vật học) mày
  • Glumelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mày hoa Danh từ giống cái (thực vật học) mày hoa
  • Glumellule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) vảy bao hoa Danh từ giống cái (thực vật học) vảy bao hoa
  • Glutamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) glutamin Danh từ giống cái ( hóa học) glutamin
  • Glutamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide glutamique ) ( hóa học) axit glutamic
  • Glutarique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide glutarique ) ( hóa học) axit glutaric
  • Gluten

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) gluten Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) gluten
  • Glutineuse

    Mục lục 1 Xem glutineux Xem glutineux
  • Glutineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính, dẻo Tính từ gluten gluten Dính, dẻo
  • Gluxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) gluxin Danh từ giống cái ( hóa học) gluxin
  • Glycine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Glycine 1.1 Danh từ giống cái (thực vật học) 1.2 Cây đậu tía 1.3 Cây đậu nành Bản mẫu:Glycine Danh từ...
  • Glycocolle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) glicocola, glixin Danh từ giống đực ( hóa học) glicocola, glixin
  • Glycol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) glycola Danh từ giống đực ( hóa học) glycola
  • Glycolique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide glycolique ) ( hóa học) axit glicolic
  • Glycolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự phân glucoza, đường phân Danh từ giống cái (sinh vật học;...
  • Glycolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem glycolyse Tính từ Xem glycolyse Ferment glycolytique men phân glucoza
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top