- Từ điển Pháp - Việt
Gnaf
Xem thêm các từ khác
-
Gnangnan
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (thân mật) chậm chạp, ì ì 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người chậm chạp, người ì ì Tính... -
Gnathorragie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chảy máu má Danh từ giống cái (y học) chứng chảy máu má -
Gnaule
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gnole gnole -
Gneiss
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) gơnai Danh từ giống đực (khoáng vật học) gơnai -
Gneissique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ gneiss gneiss -
Gnetum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây gắm Danh từ giống đực (thực vật học) dây gắm -
Gnocchi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) món nhoki Danh từ giống đực (bếp núc) món nhoki -
Gnognote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) vật vô giá trị, đồ bỏ Danh từ giống cái (thông tục) vật vô giá trị, đồ... -
Gnognotte
Mục lục 1 Xem gnognote Xem gnognote -
Gnole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) rượu trắng, rượu mạnh Danh từ giống cái (thông tục) rượu trắng, rượu... -
Gnome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần giữ của 1.2 Người lùn dị dạng Danh từ giống đực Thần giữ của Người lùn dị... -
Gnomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới dạng ngạn ngữ cách ngôn (bài thơ...) Tính từ Dưới dạng ngạn ngữ cách ngôn (bài thơ...) -
Gnomon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cột đồng hồ mặt trời Danh từ giống đực (sử học) cột đồng hồ mặt... -
Gnomonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Thuật làm cột đồng hồ mặt trời Tính từ gnomon gnomon Danh từ giống cái Thuật... -
Gnon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cú, đòn Danh từ giống đực (thông tục) cú, đòn -
Gnose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngộ đạo Danh từ giống cái Sự ngộ đạo -
Gnosie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận thức (bằng giác quan) Danh từ giống cái Sự nhận thức (bằng giác quan) Gnosie visuelle... -
Gnosticisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết ngộ đạo Danh từ giống đực Thuyết ngộ đạo -
Gnostique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết ngộ đạo Tính từ gnosticisme gnosticisme Danh từ Người theo thuyết ngộ... -
Gnou
Mục lục 1 Bản mẫu:Gnou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) linh dương đầu bò Bản mẫu:Gnou Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.