Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gour

Mục lục

Danh từ giống đực số nhiều

Gò đá, ụ đá (ở hoang mạc)
Les gour du Sahara
các gò đá ở hoang mạc Xa-ha-ra

Xem thêm các từ khác

  • Goura

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu mào Danh từ giống đực (động vật học) bồ câu mào
  • Gourami

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá rô tía (một loại cá cảnh) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Gourance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thông tục) 1.1 Sự sai lầm 1.2 Điều sai lầm Danh từ giống cái (thông tục) Sự sai lầm Điều...
  • Gourante

    Mục lục 1 Xem gourance Xem gourance
  • Gourbi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lều tranh, nhà lá ( Bắc Phi) 1.2 (nghĩa rộng) nhà ổ chuột Danh từ giống đực Lều tranh,...
  • Gourd

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rét cóng 1.2 Phản nghĩa Dégourdi Tính từ Rét cóng Avoir les mains gourdes tay rét cóng Phản nghĩa Dégourdi
  • Gourde

    Mục lục 1 Xem gourd Xem gourd
  • Gourdin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gậy ngắn, dùi cui Danh từ giống đực Gậy ngắn, dùi cui
  • Gourgandinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thói lẳng lơ, thói phóng đãng Danh từ giống đực (thân mật) thói lẳng lơ,...
  • Gourgandine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà phóng đãng Danh từ giống cái (thân mật)...
  • Gourmade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cú đấm; quả thụi vào mặt Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) cú đấm;...
  • Gourmand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham ăn 2 Phản nghĩa Frugal, sobre, tempérant 2.1 Thích; thèm thuồng 2.2 Danh từ 2.3 Kẻ tham ăn Tính từ Tham...
  • Gourmande

    Mục lục 1 Xem gourmand Xem gourmand
  • Gourmander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắng mỏ, la mắng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) chế ngự Ngoại động từ Mắng mỏ, la mắng Gourmander...
  • Gourmandise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói tham ăn 2 Phản nghĩa Frugalité, sobriété 2.1 ( số nhiều) món ăn ngon; quà bánh Danh từ...
  • Gourme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chốc lở mặt (ở trẻ em) 1.2 (thú y học) bệnh dịch viêm đường hô hấp Danh từ...
  • Gourmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) thụi, đấm Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) thụi, đấm
  • Gourmet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ sành ăn, kẻ sành uống 1.2 (nghĩa rộng) kẻ sành 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ chuyên nếm...
  • Gourmette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây hàm thiếc (ngựa) 1.2 Dây đồng hồ dẹt (kiểu xích) Danh từ giống cái Dây hàm thiếc...
  • Gournable

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chốt gỗ (để đóng ván tàu gỗ) Danh từ giống cái (hàng hải) chốt gỗ (để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top