- Từ điển Pháp - Việt
Grainier
|
Danh từ
Người bán hạt giống
Danh từ giống đực
(nông nghiệp) kho hạt giống
Xem thêm các từ khác
-
Graissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi dầu mỡ, sự tra dầu mỡ Danh từ giống đực Sự bôi dầu mỡ, sự tra dầu mỡ -
Graisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mỡ 1.2 Phản nghĩa Maigre 1.3 Sự trở nhớt (của rượu nho, rượu táo) 1.4 (ngành in) độ dày... -
Graisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi mỡ, tra dầu mỡ 1.2 Làm vấy dầu mỡ 2 Phản nghĩa Dégraisser 2.1 Graisser la patte à quelqu\'un... -
Graisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tra dầu mỡ 1.2 Máy tra dầu mỡ Danh từ giống đực Thợ tra dầu mỡ Máy tra dầu mỡ -
Graisseuse
Mục lục 1 Xem graisseux Xem graisseux -
Graisseux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem graisse 1.2 Vấy mỡ Tính từ Xem graisse Tissu graisseux (sinh vật học) mô mỡ Dégénérescence graisseuse... -
Graissin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mồi nhử cá (cá biển) Danh từ giống đực Mồi nhử cá (cá biển) -
Graissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giẻ bôi dầu mỡ Danh từ giống đực Giẻ bôi dầu mỡ -
Gram
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dung dịch gram (để nhuộm vi trùng) 1.2 Đồng âm Gramme Danh từ giống đực Dung dịch gram... -
Gramen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây họ lúa; cỏ Danh từ giống đực Cây họ lúa; cỏ -
Gramicidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gramixiđin (chất kháng sinh) Danh từ giống cái Gramixiđin (chất kháng sinh) -
Graminologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) khoa cây họ lúa, hòa thảo học Danh từ giống cái (thực vật học) khoa cây... -
Grammaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngữ pháp 1.2 Sách ngữ pháp 1.3 (nghĩa rộng) quy tắc (của một nghệ thuật) Danh từ giống... -
Grammairien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngữ pháp Danh từ Nhà ngữ pháp -
Grammairienne
Mục lục 1 Xem grammairien Xem grammairien -
Grammatical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem grammaire 1.2 Hợp ngữ pháp 1.3 Phản nghĩa Agrammatical Tính từ Xem grammaire Analyse grammaticale phân tích... -
Grammaticale
Mục lục 1 Xem grammatical Xem grammatical -
Grammaticalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo ngữ pháp Phó từ Theo ngữ pháp -
Grammaticalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự ngữ pháp hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự ngữ pháp hóa -
Grammatiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo sư dạy đọc và viết ( Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) giáo sư dạy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.