Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gravelure

Mục lục

Danh từ giống cái

Điều tục tĩu

Xem thêm các từ khác

  • Gravelée

    Danh từ giống cái Tro cặn rượu
  • Gravement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nghiêm trang, trịnh trọng 1.2 Nghiêm trọng, trầm trọng, nặng 1.3 (âm nhạc) chậm rãi Phó từ Nghiêm trang,...
  • Graver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khắc, trổ 1.2 Khắc sâu 1.3 Ghi rõ, để dấu vết Ngoại động từ Khắc, trổ Graver une figure...
  • Graves

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (địa lý; địa chất) đất sỏi vùng đất sỏi Gi-rông-đơ Danh từ giống cái...
  • Graveur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ khắc Danh từ Thợ khắc
  • Graveuse

    Mục lục 1 Xem graveur Xem graveur
  • Gravide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có thai (ở trong) 1.2 (động vật học) có chửa Tính từ (y học) có thai (ở trong) Utérus gravide...
  • Gravidique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thai nghén Tính từ (thuộc) thai nghén Accidents gravidiques biến cố thai nghén
  • Gravidité

    Danh từ giống cái Sự có thai, sự có chửa
  • Gravidocardiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) rối loạn tim kỳ thai nghén Tính từ (y học) (thuộc) rối loạn tim kỳ thai nghén
  • Gravidotoxique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nhiễm độc do thai nghén Tính từ (y học) nhiễm độc do thai nghén
  • Gravier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sỏi 1.2 Chỗ hộn muối (trên ruộng muối) Danh từ giống đực Sỏi Une allée de gravier lối...
  • Gravifique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gravité gravité
  • Gravillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sỏi nhỏ Danh từ giống đực Sỏi nhỏ
  • Gravillonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải sỏi nhỏ (lên mặt đường) Danh từ giống đực Sự rải sỏi nhỏ (lên mặt đường)
  • Gravillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải sỏi nhỏ (lên mặt đường) Ngoại động từ Rải sỏi nhỏ (lên mặt đường)
  • Gravillonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đập sỏi Danh từ giống đực Máy đập sỏi
  • Gravillonneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe rải sỏi (lên mặt đường) Danh từ giống cái Xe rải sỏi (lên mặt đường)
  • Gravimétrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo trọng lực (hóa học) phép phân tích trọng lượng
  • Gravimétrique

    Tính từ (vật lý học) đo trọng lực (hóa học) phân tích trọng lượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top