Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grelin

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) chão, thừng

Xem thêm các từ khác

  • Grelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nhạc Danh từ giống đực Cái nhạc Grelot attaché au collier d\'\'un cheval nhạc buộc ở...
  • Grelottant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run lập cập (vì rét) Tính từ Run lập cập (vì rét)
  • Grelottante

    Mục lục 1 Xem grelottant Xem grelottant
  • Grelottement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kêu loong coong; tiếng kêu loong coong 1.2 Sự run lập cập (vì rét) Danh từ giống đực...
  • Grelotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu loong coong 1.2 Run lập cập (vì rét) Nội động từ Kêu loong coong Run lập cập (vì rét)
  • Greluchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nhân ngãi (cua gái có người bao) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Grenache

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho grơnasơ (nho đen) 1.2 Rượu nho grơnasơ Danh từ giống đực Giống nho grơnasơ (nho...
  • Grenade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lựu 1.2 (quân sự) lựu đạn 1.3 (quân sự) phù hiệu lựu đạn (của công binh) Danh từ...
  • Grenadeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) máy phóng thủy lôi Danh từ giống đực (quân sự) máy phóng thủy lôi
  • Grenadier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lựu 1.2 Lính ném lựu đạn 1.3 Lính tinh nhuệ 1.4 (thân mật) người...
  • Grenadille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dây guồi (họ lạc tiên) Danh từ giống cái (thực vật học) cây dây...
  • Grenadin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cẩm chướng lựu 1.2 (động vật học) chim sẻ lựu 1.3 (bếp núc) lát thịt...
  • Grenadine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi tơ xe đôi 1.2 Xi rô lựu Danh từ giống cái Sợi tơ xe đôi Xi rô lựu
  • Grenadière

    Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) túi lựu đạn
  • Grenage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền nhỏ 1.2 (kỹ thuật) sự tạo mặt nổi hạt (cho tấm da) Danh từ giống đực...
  • Grenaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt (kim loại) 1.2 Thóc lép (cho gà vịt ăn) Danh từ giống cái Hạt (kim loại) Grenaille de plomb...
  • Grenailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiền nhỏ Ngoại động từ Nghiền nhỏ
  • Grenaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự kết hạt (cây họ lúa) Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự kết hạt (cây...
  • Grenasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (hàng hải) 1.1 Cơn gió nhỏ bất chợt 1.2 Trận mưa rào nhỏ bất chợt Danh từ giống cái (hàng...
  • Grenat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) granat, ngọc hồng lựu 2 Tính từ không đổi 2.1 Đỏ thắm Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top