Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grisollement

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng hót (chim chiền chiện)

Xem thêm các từ khác

  • Grisoller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hót (chim chiền chiện) Nội động từ Hót (chim chiền chiện)
  • Grison

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) có tóc hoa râm 1.2 Danh từ 1.3 Người có tóc hoa râm 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Con...
  • Grisonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trở thành hoa râm (tóc), bắt đầu có tóc hoa râm (người) Tính từ Trở thành hoa râm (tóc), bắt đầu...
  • Grisonnante

    Mục lục 1 Xem grisonnant Xem grisonnant
  • Grisonne

    Mục lục 1 Xem grison Xem grison
  • Grisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở thành hoa râm (tóc); sự bắt đầu có tóc hoa râm (người) Danh từ giống đực Sự...
  • Grisonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở thành hoa râm (tóc); bắt đầu có tóc hoa râm (người) Nội động từ Trở thành hoa râm (tóc);...
  • Grisou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí mỏ Danh từ giống đực Khí mỏ
  • Grisoumètre

    Danh từ giống đực Cái đo khí mỏ
  • Grisouteuse

    Mục lục 1 Xem grisouteux Xem grisouteux
  • Grisouteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khí mỏ Tính từ Có khí mỏ Air grisouteux không khí có khí mỏ
  • Grisâtre

    Tính từ Xam xám
  • Grive

    Mục lục 1 Bản mẫu:Grive 1.1 Danh từ giống cái (động vật học) 1.2 Chim sáo 1.3 Chim hét Bản mẫu:Grive Danh từ giống cái (động...
  • Grivelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món lợi bất chính 1.2 Sự ăn quịt Danh từ giống đực Món lợi bất chính Sự ăn quịt
  • Griveler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn quịt Nội động từ Ăn quịt
  • Grivelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc lốm đốm xám trắng Danh từ giống cái Sắc lốm đốm xám trắng
  • Grivelé

    Tính từ Lốm đốm xám trắng
  • Griveton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) lính trơn Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) lính trơn
  • Grivette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim sáo con 1.2 Chim hét con Danh từ giống cái Chim sáo con Chim hét con
  • Grivois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhả nhớt 1.2 Phản nghĩa Honnête, pudibond Tính từ Nhả nhớt Chanson grivoise bài hát nhả nhớt Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top