Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Guttifère

Tính từ

(khoáng vật học) (có) dạng giọt
Quartz guttifère
thạch anh dạng giọt

Xem thêm các từ khác

  • Guttural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem gosier Tính từ Xem gosier Angine gutturale viêm họng Son guttural âm yết hầu
  • Gutturale

    Mục lục 1 Xem guttural Xem guttural
  • Guzla

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn guzla Danh từ giống cái Đàn guzla
  • Guère

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (Ne... guère) ít; không lâu 1.2 (Ne... guère que) hầu như chỉ, chỉ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) nhiều, lắm Phó...
  • Guères

    Phó từ (từ cổ; nghĩa cổ) như guère
  • Guète

    Danh từ giống cái Như guette
  • Gué

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi lội qua 2 Thán từ 2.1 Vui! Danh từ giống đực Nơi lội qua Passer un cours d\'eau à gué...
  • Guéable

    Tính từ Lội qua được Rivière guéable sông lội qua được
  • Guéer

    Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) lội qua Guéer une rivière lội qua sông
  • Guépard

    Danh từ giống đực (động vật học) bao bờm
  • Guéret

    Danh từ giống đực đất cày chưa gieo đất bỏ hóa Lever les guérets cày đất bỏ hóa
  • Guéri

    Tính từ Khỏi bệnh, đã khỏi (nghĩa bóng) đã thôi, đã tỉnh ngộ
  • Guéridon

    Danh từ giống đực Bàn một chân
  • Guérilla

    Danh từ giống cái đội du kích, quân du kích Chiến tranh du kích
  • Guérir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chữa khỏi, chữa 2 Nội động từ 2.1 Khỏi bệnh, khỏi 3 Phản nghĩa 3.1 Aggraver détraquer Attraper...
  • Guérison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khỏi bệnh, sự khỏi 2 Phản nghĩa 2.1 Aggravation Danh từ giống cái Sự khỏi bệnh, sự...
  • Guérissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa khỏi được, khỏi được 2 Phản nghĩa 2.1 Incurable inguérissable Tính từ Chữa khỏi được, khỏi...
  • Guérisseur

    Danh từ giống đực Người chữa khỏi Thầy lang băm
  • Guérite

    Danh từ giống cái Chòi gác Chòi, lán (ở công trường)
  • Guêpier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trảu 1.2 Tổ ong vò vẽ 1.3 (nghĩa bóng) hoàn cảnh nguy nan Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top