Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Haletant

Mục lục

Tính từ

Hổn hển
Voix haletante
giọng hổn hển
haletant d'impatience
hết sức sốt ruột

Xem thêm các từ khác

  • Haletante

    Mục lục 1 Xem haletant Xem haletant
  • Haleter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thở hổn hển 1.2 Phì phò 1.3 Ngong ngóng chờ đợi Nội động từ Thở hổn hển Haleter après...
  • Halette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) mũ che nắng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) mũ che nắng
  • Haleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kéo thuyền Danh từ Người kéo thuyền
  • Haleuse

    Mục lục 1 Xem haleur Xem haleur
  • Half-track

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe háptrăc, xe xích bánh sau Danh từ giống đực Xe háptrăc, xe xích bánh sau
  • Halieutique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đánh cá Danh từ giống cái Thuật đánh cá
  • Halin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây kéo thuyền Danh từ giống đực Dây kéo thuyền
  • Haliotide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bào ngư Danh từ giống cái (động vật học) bào ngư
  • Halite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) halit, muối mỏ Danh từ giống cái (khoáng vật học) halit, muối mỏ
  • Halitueuse

    Mục lục 1 Xem halitueux Xem halitueux
  • Halitueux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Peau halitueuse ) (y học) da nhễ nhại
  • Hall

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại sảnh Danh từ giống đực Đại sảnh
  • Hallage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuế chợ 1.2 Đồng âm Halage Danh từ giống đực Thuế chợ Đồng âm Halage
  • Hallali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) tiếng reo chặn được thú săn; hiệu kèn chặn được thú săn Danh từ giống...
  • Halle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi họp chợ, chợ 1.2 (nghĩa rộng) phòng trống rộng; ngôi nhà sơ sài Danh từ giống cái...
  • Hallebarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái kích, cái mâu (vũ khí) Danh từ giống cái (sử học) cái kích, cái mâu (vũ khí)...
  • Hallebardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cầm kích Danh từ giống đực (sử học) lính cầm kích
  • Hallette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nhà phơi, nhà hong Danh từ giống cái (tiếng địa phương) nhà phơi, nhà...
  • Hallier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóm bụi rậm Danh từ giống đực Khóm bụi rậm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top