- Từ điển Pháp - Việt
Happer
|
Ngoại động từ
Đớp, ngoạm
Phản nghĩa Lâcher, laisser
Xem thêm các từ khác
-
Happy end
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) kết cục có hậu Danh từ giống cái (điện ảnh) kết cục có hậu -
Haptoglobine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) haptoglobin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý... -
Haptotropique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hướng tiếp xúc Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) hướng tiếp xúc -
Haptotropisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính hướng tiếp xúc Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh... -
Haptène
Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) hapten -
Haquebute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng hỏa mai Danh từ giống cái (sử học) súng hỏa mai -
Haquebutier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mang súng hỏa mai Danh từ giống đực (sử học) lính mang súng hỏa mai -
Haquenée
Danh từ giống cái Ngựa đi nước kiệu (từ cũ; nghĩa cũ) ngựa cho phụ nữ cưỡi -
Haquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe bò không chắn (để chở thùng) Danh từ giống đực Xe bò không chắn (để chở thùng) -
Hara-kiri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mổ bụng tự sát (theo kiểu người Nhật) Danh từ giống đực Sự mổ bụng tự sát... -
Harangue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài diễn văn, diễn từ Danh từ giống cái Bài diễn văn, diễn từ -
Haranguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Diễn thuyết hô hào Ngoại động từ Diễn thuyết hô hào Haranguer la foule diễn thuyết hô hào... -
Harangueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ diễn thuyết nghe chối tai Danh từ (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ diễn thuyết nghe chối... -
Harangueuse
Mục lục 1 Xem harangueur Xem harangueur -
Haras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trại ngựa giống Danh từ giống đực Trại ngựa giống -
Harassant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mệt nhoài, mệt nhọc Tính từ Làm mệt nhoài, mệt nhọc Travail harassant công việc mệt nhọc -
Harassante
Mục lục 1 Xem harassant Xem harassant -
Harasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sọt, thùng thưa (để chuyên chở đồ sứ, đồ thủy tinh) Danh từ giống cái Sọt, thùng thưa... -
Harassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mệt nhoài Danh từ giống đực Sự mệt nhoài -
Harasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mệt nhoài 1.2 Phản nghĩa Délaisser. Reposer Ngoại động từ Làm mệt nhoài Phản nghĩa Délaisser....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.