Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Harmonistique

Mục lục

Danh từ giống cái

(tôn giáo) dung hòa học

Xem thêm các từ khác

  • Harmonium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn đạp hơi Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn đạp hơi
  • Harmonogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ điều hòa sản xuất Danh từ giống đực Biểu đồ điều hòa sản xuất
  • Harnachement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thắng yên cương (cho ngựa) 1.2 Bộ yên cương 1.3 (thân mật) quần áo kỳ cục nặng...
  • Harnacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắng yên cương (cho ngựa) 1.2 (thân mật) cho (ai) ăn mặc quần áo kỳ cục nặng nề Ngoại...
  • Harnacheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm yên cương Danh từ giống đực Thợ làm yên cương
  • Harnais

    Mục lục 1 Bản mẫu:Harnais 2 Danh từ giống đực 2.1 Bộ yên cương, bộ đồ thắng ngựa 2.2 (thân mật) quần áo kỳ cục nặng...
  • Harnois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) như harnais Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) như harnais blanchi sous...
  • Haro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Crier haro sur lên tiếng phẫn nộ trước (ai, việc gì)
  • Harpage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự câu móc (cá) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cái móc (để kéo gàu dưới giếng, để móc nồi...
  • Harpagon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ keo kiệt Danh từ giống đực Kẻ keo kiệt
  • Harpail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) đàn hươu cái Danh từ giống đực (săn bắn) đàn hươu cái
  • Harpaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái harpail harpail
  • Harpe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Harpe 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (âm nhạc) đàn hạc 1.3 (xây dựng) đầu gạch xây nhô ra (để phòng nối...
  • Harper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Câu móc (cá) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) túm chặt, nắm chặt Ngoại động từ Câu móc (cá) (từ...
  • Harpette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây câu móc Danh từ giống cái Dây câu móc
  • Harpie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại; thần học) nữ yêu mình chim 1.2 (thân mật) kẻ tham tàn; con mục ác mó 1.3 (động...
  • Harpion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con tằm teo đi (do bị bệnh) Danh từ giống đực Con tằm teo đi (do bị bệnh)
  • Harpiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi đàn hạc Danh từ Người chơi đàn hạc
  • Harpon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây lao móc (để đánh cá voi.) 1.2 (xây dựng) móc sắt Danh từ giống đực Cây lao móc (để...
  • Harponnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh (cá) bằng lao móc Danh từ giống đực Sự đánh (cá) bằng lao móc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top