Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hellandite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) helanđit

Xem thêm các từ khác

  • Helminthe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giun sán Danh từ giống đực Giun sán
  • Helminthiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun sán Danh từ giống cái (y học) bệnh giun sán
  • Helminthique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị giun sán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc giun sán Tính từ Trị giun sán Danh từ giống đực Thuốc...
  • Helminthologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa giun sán Danh từ giống cái Khoa giun sán
  • Helvelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm mũ thầy Danh từ giống cái (thực vật học) nấm mũ thầy
  • Helvine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) henvin Danh từ giống cái (khoáng vật học) henvin
  • Hem

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Này! (để làm cho chú ý) 1.2 Hừ! hèm! (tỏ ý hoài nghi) 1.3 Hèm! Thán từ Này! (để làm cho chú ý) Hừ!...
  • Hematococcus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo cầu máu Danh từ giống đực (thực vật học) tảo cầu máu
  • Hendiadys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép thế đôi Danh từ giống đực (văn học) phép thế đôi
  • Hennin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ hennin, mũ chóp, nón (của phụ nữ) Danh từ giống đực (sử học) mũ hennin,...
  • Hennir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hí (ngựa) Nội động từ Hí (ngựa)
  • Hennissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hí (ngựa) Tính từ Hí (ngựa)
  • Hennissante

    Mục lục 1 Xem hennissant Xem hennissant
  • Hennissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hí (ngựa) Danh từ giống đực Tiếng hí (ngựa)
  • Henry

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) henri (đơn vị điện kháng) Danh từ giống đực (khoa đo lường) henri (đơn...
  • Henwoodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) henvuđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) henvuđit
  • Hep!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Này! Thán từ Này! Hep! Vous oubliez cela Này! Anh quên điều đó à!
  • Hepatica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá gan Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá gan
  • Heptacorde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) bảy dây (nhạc khí) Tính từ (có) bảy dây (nhạc khí)
  • Heptagonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) bảy cạnh Tính từ (toán học) (có) bảy cạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top