- Từ điển Pháp - Việt
Heptagone
Xem thêm các từ khác
-
Heptagynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) bộ bảy nhụy (trong hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ... -
Heptanchus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám bảy khe mang Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám bảy... -
Heptandrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) bộ bảy nhị (trong hệ thống phân loại Lin-nê) Danh từ... -
Heptane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) heptan Danh từ giống đực ( hóa học) heptan -
Heptarchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chính thể bộ bảy Danh từ giống cái (sử học) chính thể bộ bảy -
Heptasyllabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bảy âm tiết (câu thơ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Câu thơ bảy âm tiết Tính từ Có bảy âm tiết... -
Heptateuque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bảy quyển đầu (kinh Cựu ước) Danh từ giống đực Bộ bảy quyển đầu (kinh Cựu... -
Heptavalent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hoá trị bảy Tính từ (có) hoá trị bảy -
Heptavalente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái heptavalent heptavalent -
Heptode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) ống bảy cực, heptot Danh từ giống cái ( rađiô) ống bảy cực, heptot -
Herbage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng cỏ Danh từ giống đực Đồng cỏ Gras herbages đồng cỏ màu mỡ -
Herbagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả cho ăn cỏ Danh từ giống đực Sự thả cho ăn cỏ -
Herbager
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nông nghiệp) người vỗ béo trâu bò 1.2 Ngoại động từ 1.3 Thả cho ăn cỏ Danh từ (nông nghiệp) người... -
Herbageuse
Mục lục 1 Xem herbageux Xem herbageux -
Herbageux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cỏ, tốt cỏ Tính từ Có cỏ, tốt cỏ Plaine herbageuse đồng tốt cỏ -
Herbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái cỏ 1.1 ( Brouter l\'herbe) gặm cỏ Danh từ giống cái cỏ ( Brouter l\'herbe) gặm cỏ bouillon d\'herbes... -
Herber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) dãi (vải, dưới sương và nắng cho trắng ra) Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa... -
Herberie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nơi dãi vải (dưới sương và nắng, cho trắng ra) Danh từ giống cái (từ... -
Herbette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) cỏ thấp, cỏ mịn Danh từ giống cái (thơ ca) cỏ thấp, cỏ mịn -
Herbeuse
Mục lục 1 Xem herbeux Xem herbeux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.