Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Herbue

Mục lục

Xem herbu

Xem thêm các từ khác

  • Herchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đẩy goòng Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đẩy goòng
  • Hercher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngành mỏ) đẩy goòng Nội động từ (ngành mỏ) đẩy goòng
  • Hercheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành mỏ) thợ đẩy goòng Danh từ (ngành mỏ) thợ đẩy goòng
  • Hercheuse

    Mục lục 1 Xem hercheur Xem hercheur
  • Hercotectonique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xây thành đắp lũy Danh từ giống cái Thuật xây thành đắp lũy
  • Hercule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người rất khỏe, người khỏe phi thường Danh từ giống đực Người rất khỏe, người...
  • Hercynien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý; địa chất) (thuộc bậc) hecxin Tính từ (địa lý; địa chất) (thuộc bậc) hecxin Plissements...
  • Hercynienne

    Mục lục 1 Xem hercynien Xem hercynien
  • Hercynite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hecxinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hecxinit
  • Herd-book

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sổ giống trâu bò Danh từ giống đực (nông nghiệp) sổ giống trâu bò
  • Hermandad

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hiệp đoàn liên thành ( Tây Ban Nha, thời Trung đại) Danh từ giống cái (sử học)...
  • Hermaphrodisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hiện tượng lưỡng tính 1.2 Phản nghĩa Gonochorisme Danh từ giống...
  • Hermaphrodite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) lưỡng tính 1.2 Phản nghĩa Asexué, unisexué 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người...
  • Hermine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Hermine 1.1 (động vật học) chồn ecmin 1.2 Da lông chồn ecmin Bản mẫu:Hermine (động vật học) chồn ecmin...
  • Herminette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìu mõm chồn (của thợ đóng thùng.) Danh từ giống cái Rìu mõm chồn (của thợ đóng thùng.)
  • Herminium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lan kiến Danh từ giống đực (thực vật học) cây lan kiến
  • Hermétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín, kín hơi, bít kín 1.2 (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) thuật giả kim...
  • Herniaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hernie Tính từ Xem hernie Sac hernie bao thoát vị
  • Hernie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thoát vị 1.2 Bệnh sùi gốc (cải bắp) 1.3 Chỗ phìu săm (qua một lỗ thủng của lốp xe) Danh...
  • Hernieuse

    Mục lục 1 Xem hernieux Xem hernieux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top