Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hippisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Môn thể thao ngựa

Xem thêm các từ khác

  • Hippocampe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Hippocampe 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá ngựa Bản mẫu:Hippocampe Danh từ giống đực...
  • Hippocentaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực centaure centaure
  • Hippocratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Híp-pô-crát Tính từ (thuộc) Híp-pô-crát doigts hippocratiques ngón tay dùi trống
  • Hippocratisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Híp-pô-crát 1.2 (y học) chứng ngón tay dùi trống Danh từ giống đực Thuyết Híp-pô-crát...
  • Hippocratiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo thuyết Híp-pô-crát Danh từ Người theo thuyết Híp-pô-crát
  • Hippodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường đua ngựa Danh từ giống đực Trường đua ngựa
  • Hippologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) ngựa Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) ngựa
  • Hippologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu ngựa Danh từ Nhà nghiên cứu ngựa
  • Hippomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phép bói ngựa Danh từ giống cái (sử học) phép bói ngựa
  • Hippomobile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (do) ngựa kéo Tính từ (do) ngựa kéo Voiture hippomobile xe ngựa (kéo)
  • Hippophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn thịt ngựa 1.2 Danh từ 1.3 Người ăn thịt ngựa Tính từ Ăn thịt ngựa Danh từ Người ăn thịt...
  • Hippophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói quen ăn thịt ngựa Danh từ giống cái Thói quen ăn thịt ngựa
  • Hippophagique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hippophagie Tính từ Xem hippophagie Boucherie hippophagique hàng bán thịt ngựa
  • Hippopotame

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con hà mãBản mẫu:Hippopotame 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) lợn nước, hà mã Bản mẫu:Con...
  • Hippotechnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật nuôi dạy ngựa Danh từ giống cái Thuật nuôi dạy ngựa
  • Hippurique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hippurique ) axit hipuric
  • Hippus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nháy con ngươi Danh từ giống đực (y học) sự nháy con ngươi
  • Hircin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bouc Tính từ Xem bouc Odeur hircine mùi dê đực
  • Hircine

    Mục lục 1 Xem hircin Xem hircin
  • Hirondeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim nhạn con Danh từ giống đực Chim nhạn con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top