- Từ điển Pháp - Việt
Homographie
|
Danh từ giống cái
(toán học) phép biến đổi đơn ứng
(ngôn ngữ học) hiện tượng cùng chữ
Xem thêm các từ khác
-
Homographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đơn ứng Tính từ (toán học) đơn ứng Fonction homographique hàm đơn ứng -
Homogreffe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự ghép cùng loài Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)... -
Homogène
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đồng chất, đồng thể, thuần nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Hétérogène Disparate hétéroclite Tính từ đồng... -
Homogénéifier
Ngoại động từ Như homogénéiser -
Homogénéisateur
Danh từ giống đực Máy đồng thể hóa (chất nước) -
Homogénéisation
Danh từ giống cái Sự đồng chất hóa, sự đồng thể hóa -
Homogénéiser
Ngoại động từ đồng chất, đồng thể hóa -
Homogénéité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đồng chất hóa, tính đồng thể, tính thuần nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Hétérogénéité Danh... -
Homologable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xác nhận, có thể phê chuẩn 1.2 Có thể công nhận chính thức Tính từ Có thể xác nhận, có... -
Homologation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự xác nhận, sự phê chuẩn 1.2 (thể dục thể thao) sự chính thức... -
Homologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính cùng nguồn 1.2 ( hóa học) tính đồng đẳng 1.3 (toán học)... -
Homologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng đều Tính từ (toán học) đồng đều -
Homologue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cùng nguồn 1.2 ( hóa học) đồng đẳng 1.3 (toán học) đồng điều 1.4 Phản... -
Homologuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y 1.2 Chính thức công nhận Ngoại động từ... -
Homomorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) đồng hình 1.2 (động vật học) không biến thai (sâu bọ) 1.3 (toán học)... -
Homomorphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự đồng hình (của sinh vật với ngoại cảnh) Danh từ giống... -
Homoncule
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực homuncule homuncule -
Homonyme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng âm 1.2 Phản nghĩa Hétéronyme 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) từ đồng... -
Homonymie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự đồng âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự đồng âm -
Homonymique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (theo luật) đồng âm Tính từ (ngôn ngữ học) (theo luật) đồng âm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.