Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Horaire

Mục lục

Tính từ

(thuộc) giờ
Fuseaux horaires
múi giờ
(tính) theo giờ
Salaire horaire
lương theo giờ
Danh từ giống đực
Bảng giờ (tàu xe); bảng giờ giấc, biểu thời gian (công việc)

Xem thêm các từ khác

  • Horde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ lạc du mục 1.2 Bầy, lũ Danh từ giống cái Bộ lạc du mục Bầy, lũ
  • Hordéine

    Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học, sinh lý học) hocđein
  • Horion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) cú đánh mạnh Danh từ giống đực ( số nhiều) cú đánh mạnh Recevoir des horions...
  • Horizon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân trời 1.2 (nông nghiệp) địa chất, địa lý tầng 1.3 (nghĩa bóng) phạm vi 1.4 (nghĩa...
  • Horizontal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nằm ngang, nằm 1.2 Phản nghĩa Vertical Tính từ Nằm ngang, nằm Plan horizontal mặt phẳng nằm ngang Position...
  • Horizontale

    Mục lục 1 Xem horizontal Xem horizontal
  • Horizontalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nằm ngang; nằm Phó từ Nằm ngang; nằm
  • Horizontalité

    Danh từ giống cái Tính nằm ngang
  • Horloge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ Danh từ giống cái Đồng hồ Horloge électrique đồng hồ điện réglé comme une horloge...
  • Horloger

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ đồng hồ 1.2 Người bán đồng hồ 2 Tính từ 2.1 Xem horlogerie Danh từ Thợ đồng hồ Người bán...
  • Horlogerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề đồng hồ 1.2 Nghề buôn đồng hồ 1.3 Hàng đồng hồ 1.4 Cửa hàng đồng hồ Danh từ...
  • Hormis

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (văn học) trừ ra, không kể Giới từ (văn học) trừ ra, không kể
  • Hormonal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ hormone hormone
  • Hormonale

    Mục lục 1 Xem hormonal Xem hormonal
  • Hormone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hocmon Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) hocmon
  • Hormonothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp hocmon
  • Hornblende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng) hocblen Danh từ giống cái (khoáng) hocblen
  • Hornito

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hocnito Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) hocnito
  • Hornpipe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ thủy thủ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ...
  • Horodateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy in ngày giờ (lên văn kiện) Danh từ giống đực Máy in ngày giờ (lên văn kiện)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top